VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 22
Dangubić 71'
Dariaus ir Girėno stadionas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+6
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
2
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
9
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
6
Cứu thua
1
Cầu thủ Saulius Sirmelis
Saulius Sirmelis
HLV
Cầu thủ Vladimir Cheburin
Vladimir Cheburin

Đối đầu gần đây

Kauno Žalgiris

Số trận (50)

6
Thắng
12%
8
Hòa
16%
36
Thắng
72%
Zalgiris Vilnius
A Lyga
19 thg 05, 2024
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
1  -  0
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
A Lyga
31 thg 03, 2024
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
0  -  1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Friendly
27 thg 01, 2024
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
2  -  0
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
A Lyga
24 thg 09, 2023
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
0  -  2
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
A Lyga
27 thg 06, 2023
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
2  -  5
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kauno Žalgiris
Zalgiris Vilnius
Thắng
38.5%
Hòa
25.6%
Thắng
36%
Kauno Žalgiris thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
8.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.4%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Zalgiris Vilnius thắng
0-1
8.7%
1-2
8.1%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920