VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 19
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
4  -  0
Sūduva
Đội bóng Sūduva
Antal 12'
Karashima 49'
Matulevičius 66'
Armin Hodzic 80'
LFF stadionas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+4
Hết hiệp 1
1 - 0
49'
2
-
0
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
6
Sút trúng mục tiêu
1
13
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Vladimir Cheburin
Vladimir Cheburin
HLV
Cầu thủ Dovydas Lastauskas
Dovydas Lastauskas

Đối đầu gần đây

Zalgiris Vilnius

Số trận (101)

44
Thắng
43.56%
31
Hòa
30.69%
26
Thắng
25.75%
Sūduva
A Lyga
28 thg 04, 2024
Sūduva
Đội bóng Sūduva
Kết thúc
1  -  1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
A Lyga
10 thg 03, 2024
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
3  -  3
Sūduva
Đội bóng Sūduva
A Lyga
30 thg 09, 2023
Sūduva
Đội bóng Sūduva
Kết thúc
0  -  2
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
A Lyga
21 thg 07, 2023
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
4  -  0
Sūduva
Đội bóng Sūduva
A Lyga
20 thg 05, 2023
Sūduva
Đội bóng Sūduva
Kết thúc
2  -  1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zalgiris Vilnius
Sūduva
Thắng
64.5%
Hòa
20.9%
Thắng
14.6%
Zalgiris Vilnius thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.3%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sūduva thắng
0-1
5.1%
1-2
4%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920