VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 21
Popescu 23'
Upstas 70'
Armalas 73'
Antal 42'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
23'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
70'
2
-
1
 
73'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
9
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Andrius Skerla
Andrius Skerla
HLV
Cầu thủ Vladimir Cheburin
Vladimir Cheburin

Đối đầu gần đây

Hegelmann Litauen

Số trận (19)

4
Thắng
21.05%
3
Hòa
15.79%
12
Thắng
63.16%
Zalgiris Vilnius
A Lyga
12 thg 05, 2024
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Kết thúc
0  -  0
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
A Lyga
17 thg 03, 2024
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
1  -  3
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Friendly
14 thg 02, 2024
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
1  -  3
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
A Lyga
04 thg 11, 2023
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Kết thúc
2  -  0
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
A Lyga
13 thg 08, 2023
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
Kết thúc
4  -  0
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hegelmann Litauen
Zalgiris Vilnius
Thắng
42.4%
Hòa
24.7%
Thắng
32.9%
Hegelmann Litauen thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.6%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
8.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Zalgiris Vilnius thắng
0-1
7.5%
1-2
7.7%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920