VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 19
Dangubić 20', 53', 62'
Sirgedas 44'
Thuíque 25'
Dariaus ir Girėno stadionas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
53'
3
-
1
 
62'
 
62'
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
4
Cứu thua
2
Cầu thủ Saulius Sirmelis
Saulius Sirmelis
HLV
Cầu thủ Andrius Skerla
Andrius Skerla

Đối đầu gần đây

Kauno Žalgiris

Số trận (15)

7
Thắng
46.67%
4
Hòa
26.67%
4
Thắng
26.66%
Hegelmann Litauen
A Lyga
28 thg 04, 2024
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Kết thúc
0  -  1
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
A Lyga
09 thg 03, 2024
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
1  -  2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
A Lyga
12 thg 11, 2023
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
4  -  2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
A Lyga
29 thg 10, 2023
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
4  -  0
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
A Lyga
20 thg 08, 2023
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
Kết thúc
1  -  1
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kauno Žalgiris
Hegelmann Litauen
Thắng
40.2%
Hòa
26.2%
Thắng
33.7%
Kauno Žalgiris thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Hegelmann Litauen thắng
0-1
9%
1-2
7.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920