VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 8
Dainava
Đội bóng Dainava
Kết thúc
0  -  0
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Alytus Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
4
3
Cứu thua
5
Cầu thủ Sergey Kuznetsov
Sergey Kuznetsov
HLV
Cầu thủ Saulius Sirmelis
Saulius Sirmelis

Đối đầu gần đây

Dainava

Số trận (11)

0
Thắng
0%
3
Hòa
27.27%
8
Thắng
72.73%
Kauno Žalgiris
A Lyga
14 thg 04, 2024
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
1  -  0
Dainava
Đội bóng Dainava
A Lyga
28 thg 09, 2023
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
1  -  1
Dainava
Đội bóng Dainava
A Lyga
22 thg 07, 2023
Dainava
Đội bóng Dainava
Kết thúc
1  -  1
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
A Lyga
20 thg 05, 2023
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
Kết thúc
1  -  0
Dainava
Đội bóng Dainava
A Lyga
02 thg 04, 2023
Dainava
Đội bóng Dainava
Kết thúc
0  -  0
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dainava
Kauno Žalgiris
Thắng
17.9%
Hòa
24.2%
Thắng
57.9%
Dainava thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.8%
2-1
4.6%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
8.5%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0%
Kauno Žalgiris thắng
0-1
14.1%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.7%
1-3
5.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.5%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
22154346 - 192749
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
21116433 - 231039
3
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
22104826 - 21534
4
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
2186719 - 25-630
5
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
2169619 - 21-227
6
Siauliai
Đội bóng Siauliai
2269721 - 24-327
7
Dainava
Đội bóng Dainava
2166917 - 21-424
8
Transinvest Vilnius
Đội bóng Transinvest Vilnius
22711421 - 32-1122
9
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
21561015 - 22-721
10
Sūduva
Đội bóng Sūduva
21551116 - 25-920