VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 11
Piątek 14', 27'
Figueiredo 75'
Sowe 2'
Moreira 20'
Cigerci 59'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Cagdas Altay

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
2'
0
-
1
14'
1
-
1
 
 
20'
1
-
2
27'
2
-
2
 
Hết hiệp 1
2 - 2
57'
 
83'
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
456
Số đường chuyền
518
378
Số đường chuyền chính xác
437
2
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (22)

12
Thắng
54.55%
6
Hòa
27.27%
4
Thắng
18.18%
Ankaragücü
Cup
25 thg 05, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Cup
04 thg 05, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
01 thg 04, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
01 thg 10, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
03 thg 05, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Ankaragücü
Thắng
58.4%
Hòa
23%
Thắng
18.6%
İstanbul Başakşehir thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.5%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.9%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6.7%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Ankaragücü thắng
0-1
6.1%
1-2
4.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
761023 - 81519
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
751116 - 51116
3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
651014 - 41016
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
750211 - 6515
6
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
733112 - 8412
7
Göztepe
Đội bóng Göztepe
623111 - 749
8
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
73048 - 10-29
9
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
72327 - 9-29
10
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
61506 - 518
11
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
72238 - 10-28
12
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
72236 - 8-28
13
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
72239 - 14-58
14
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
71429 - 11-27
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
61146 - 10-44
16
Rizespor
Đội bóng Rizespor
71153 - 15-124
17
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
60335 - 12-73
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
60244 - 10-62
19
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
70166 - 17-111