VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 9
19 Mayıs Stadyumu
Murat Erdogan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
41'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
 
74'
 
82'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
0
8
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
0
313
Số đường chuyền
501
242
Số đường chuyền chính xác
428
0
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Markus Gisdol
Markus Gisdol
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Samsunspor

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
4
Thắng
66.67%
İstanbul Başakşehir
1. Lig
11 thg 01, 2014
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  3
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1. Lig
17 thg 08, 2013
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
29 thg 01, 2012
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
Kết thúc
2  -  4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
16 thg 10, 2011
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1. Lig
01 thg 04, 2007
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  0
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Samsunspor
İstanbul Başakşehir
Thắng
29.9%
Hòa
27.1%
Thắng
43.1%
Samsunspor thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
9.4%
2-1
6.9%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
11.8%
1-2
8.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316