VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 12
Muleka 55'
Vodafone Arena
Arda Kardesler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
55'
1
-
0
 
 
68'
90'+4
 
 
90'+4
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
1
18
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
397
Số đường chuyền
410
301
Số đường chuyền chính xác
314
2
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
22
Cầu thủ Riza Calimbay
Riza Calimbay
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (35)

11
Thắng
31.43%
14
Hòa
40%
10
Thắng
28.57%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
12 thg 03, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
12 thg 09, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
07 thg 03, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
15 thg 10, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Friendly
27 thg 07, 2021
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
İstanbul Başakşehir
Thắng
57.5%
Hòa
23.1%
Thắng
19.5%
Beşiktaş thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.6%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
6.1%
1-2
5.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316