VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 8
Opoku 3'
Djilobodji 36'(og)
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Sarper Saka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
36'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
60'
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
11
12
Phạm lỗi
10
5
Phạt góc
7
490
Số đường chuyền
444
417
Số đường chuyền chính xác
370
1
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Marius Sumudica
Marius Sumudica

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (16)

10
Thắng
62.5%
2
Hòa
12.5%
4
Thắng
25%
Gaziantep
Süper Lig
30 thg 05, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
05 thg 01, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
12 thg 02, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  0
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
22 thg 09, 2021
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
08 thg 04, 2021
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Gaziantep
Thắng
73.6%
Hòa
18%
Thắng
8.4%
İstanbul Başakşehir thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.1%
5-0
2.4%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.7%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
10.9%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.7%
3-1
6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15%
2-1
8.5%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
8.2%
0-0
7.2%
2-2
2.3%
3-3
0.3%
4-4
0%
Gaziantep thắng
0-1
3.9%
1-2
2.2%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
1.1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316