VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Yamashita 36'
PANASONIC Stadium Suita
Ryo Tanimoto

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
16
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
463
Số đường chuyền
557
364
Số đường chuyền chính xác
474
2
Cứu thua
5
33
Tắc bóng
8
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Gamba Osaka

Số trận (74)

34
Thắng
45.95%
13
Hòa
17.57%
27
Thắng
36.48%
Shimizu S-Pulse
J1 League
14 thg 08, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
10 thg 04, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
13 thg 08, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
18 thg 04, 2021
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
19 thg 12, 2020
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Shimizu S-Pulse
Thắng
50.7%
Hòa
23.1%
Thắng
26.3%
Gamba Osaka thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.7%
3-1
5.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.6%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6%
0-0
4.7%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
5.9%
1-2
6.6%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.7%
1-3
2.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220