VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  0
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Capixaba 45'+2
Kai Matsuzaki 62'
IAI Stadium Nihondaira
Koji Takasaki

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
6
586
Số đường chuyền
391
503
Số đường chuyền chính xác
296
4
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Daisuke Kimori
Daisuke Kimori

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (30)

11
Thắng
36.67%
6
Hòa
20%
13
Thắng
43.33%
Albirex Niigata
J1 League
26 thg 11, 2017
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  3
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
11 thg 03, 2017
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League - 2nd Ph.
16 thg 08, 2015
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
22 thg 10, 2014
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Albirex Niigata
Thắng
48.5%
Hòa
24.8%
Thắng
26.7%
Shimizu S-Pulse thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.6%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Albirex Niigata thắng
0-1
7.4%
1-2
6.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220