VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kimura 75'
Sumiyoshi 68'
Estadio City Light
Koichiro Fukushima

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
8
313
Số đường chuyền
510
211
Số đường chuyền chính xác
405
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Takashi Kiyama
Takashi Kiyama
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Fagiano Okayama

Số trận (6)

0
Thắng
0%
2
Hòa
33.33%
4
Thắng
66.67%
Shimizu S-Pulse
J2 League
30 thg 06, 2024
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
J2 League
28 thg 04, 2024
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
0  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
29 thg 07, 2023
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  0
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
J2 League
26 thg 02, 2023
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
0  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
12 thg 11, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse
Thắng
28.8%
Hòa
26%
Thắng
45.3%
Fagiano Okayama thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
6.9%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.5%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
11.1%
1-2
9.1%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220