VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 4
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Issam Jebali 85'
Ajinomoto Stadium
Keigo Sendachi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
13
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
8
10
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
14
402
Số đường chuyền
398
311
Số đường chuyền chính xác
313
3
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (39)

20
Thắng
51.28%
6
Hòa
15.38%
13
Thắng
33.34%
Gamba Osaka
J1 League
28 thg 09, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
15 thg 05, 2024
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J2 League
27 thg 07, 2013
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
3  -  3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J2 League
07 thg 04, 2013
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J1 League
28 thg 09, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
Gamba Osaka
Thắng
40.8%
Hòa
26.8%
Thắng
32.3%
Tokyo Verdy thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
9.5%
1-2
7.4%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
30184845 - 271858
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
30167753 - 322155
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
301510543 - 291455
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
30139853 - 391448
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
30138939 - 32747
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
301110947 - 42543
10
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
301091133 - 36-339
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
301161328 - 33-539
13
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
309101130 - 34-437
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
301071332 - 42-1037
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
30981338 - 43-535
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
30981320 - 31-1135
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
30771628 - 38-1028
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
30761720 - 36-1627
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
30671727 - 53-2625
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
30481827 - 50-2320