VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Lavi 31'
Kurokawa 54'
Kitano 7', 46'
Kagawa 52'
Tanaka 63'
Nakajima 90'+4
PANASONIC Stadium Suita
Hiroyuki Kimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
31'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
46'
1
-
2
 
52'
1
-
3
 
63'
2
-
4
 
90'+4
2
-
5
Kết thúc
2 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Việt vị
0
18
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
3
2
Phạm lỗi
7
6
Phạt góc
3
434
Số đường chuyền
548
334
Số đường chuyền chính xác
448
2
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
22
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas

Đối đầu gần đây

Gamba Osaka

Số trận (62)

28
Thắng
45.16%
11
Hòa
17.74%
23
Thắng
37.1%
Cerezo Osaka
J1 League
02 thg 10, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
06 thg 05, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
28 thg 10, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
League Cup
18 thg 06, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
03 thg 05, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Cerezo Osaka
Thắng
51.6%
Hòa
24.3%
Thắng
24%
Gamba Osaka thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.5%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
6.9%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321