VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 30
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Raphael Veiga 38'
Allianz Parque
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
1
-
0
 
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
70'
 
 
77'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
5
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
1
14
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
509
Số đường chuyền
307
442
Số đường chuyền chính xác
221
1
Cứu thua
8
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (47)

22
Thắng
46.81%
16
Hòa
34.04%
9
Thắng
19.15%
Bahía
Série A
22 thg 06, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
13 thg 10, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
27 thg 06, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
12 thg 12, 2020
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
29 thg 08, 2020
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Bahía
Thắng
69.5%
Hòa
19%
Thắng
11.5%
Palmeiras thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.2%
4-1
3.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.2%
3-1
6.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
6%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
4.3%
1-2
3.2%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106