VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 34
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Deyverson 6'
Pitta 90'+2(pen)
Yago Pikachu 90'+8
Arena Pantanal
Caio Max Augusto Vieira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+2
2
-
0
 
 
90'+8
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
4
0
Sút bị chặn
6
7
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
340
Số đường chuyền
603
275
Số đường chuyền chính xác
543
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
10
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Cuiabá

Số trận (17)

4
Thắng
23.53%
6
Hòa
35.29%
7
Thắng
41.18%
Fortaleza EC
Série A
16 thg 07, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
31 thg 07, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
10 thg 04, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
06 thg 12, 2021
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
31 thg 08, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Fortaleza EC
Thắng
34.4%
Hòa
27.5%
Thắng
38.1%
Cuiabá thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
7.6%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
11.1%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106