VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 22
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
7  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Panić 5'
Diomandé 8'
Ikaunieks 26', 47'
Odisharia 40'
Lemajić 79', 88'
LNK Sporta Parks
Artis Kenins

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
0
12
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
7
8
Phạt góc
3
612
Số đường chuyền
259
543
Số đường chuyền chính xác
187
3
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
23
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (35)

25
Thắng
71.43%
3
Hòa
8.57%
7
Thắng
20%
FS Jelgava
Virsliga
15 thg 05, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
03 thg 04, 2024
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
5  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
24 thg 09, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Cup
16 thg 07, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  3
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
04 thg 07, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
1  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK RFS
FS Jelgava
Thắng
77.4%
Hòa
15.3%
Thắng
7.3%
FK RFS thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.3%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.9%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.6%
4-1
4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.8%
3-1
6.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.2%
0-0
5.3%
2-2
2.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
FS Jelgava thắng
0-1
3%
1-2
2.1%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215