VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 14
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Ramires 36'
Dodô 25'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
89'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
3
620
Số đường chuyền
231
532
Số đường chuyền chính xác
143
2
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
21
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida
HLV
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia

Đối đầu gần đây

FK Auda

Số trận (9)

0
Thắng
0%
4
Hòa
44.44%
5
Thắng
55.56%
FK Liepāja
Virsliga
09 thg 04, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
21 thg 10, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
30 thg 07, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
07 thg 05, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  4
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
14 thg 04, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Auda
FK Liepāja
Thắng
47.6%
Hòa
25.1%
Thắng
27.2%
FK Auda thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.8%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Liepāja thắng
0-1
7.6%
1-2
6.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215