VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 7
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
2  -  3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Ceccherini 43'
Sturaro 89'
Ceccherini 3'(og)
Kara 6', 34'
Vefa Stadium
Atilla Karaoglan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
3'
0
-
1
 
6'
0
-
2
 
34'
0
-
3
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 3
 
69'
 
84'
84'
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
2
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
0
642
Số đường chuyền
250
565
Số đường chuyền chính xác
161
0
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
21
Cầu thủ Alparslan Erdem
Alparslan Erdem
HLV
Cầu thủ Kemal Özdes
Kemal Özdes

Đối đầu gần đây

Fatih Karagümrük

Số trận (32)

8
Thắng
25%
11
Hòa
34.38%
13
Thắng
40.62%
Kasımpaşa
Süper Lig
06 thg 06, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
15 thg 01, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
09 thg 04, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  2
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
21 thg 11, 2021
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  3
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
20 thg 02, 2021
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fatih Karagümrük
Kasımpaşa
Thắng
58.5%
Hòa
21.5%
Thắng
20.1%
Fatih Karagümrük thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
6.6%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.4%
0-0
4.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kasımpaşa thắng
0-1
5%
1-2
5.4%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316