VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  1
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Cláudio Winck 81'
Romero 45'(pen)
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'
 
 
45'
0
-
1
 
90'
 
91'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
10
10
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
2
119
Tấn công
84
56
Tấn công nguy hiểm
42
5
Cứu thua
2
Cầu thủ Kemal Özdes
Kemal Özdes
HLV
Cầu thủ Osman Özköylü
Osman Özköylü

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (17)

4
Thắng
23.53%
5
Hòa
29.41%
8
Thắng
47.06%
Pendikspor
Friendly
19 thg 07, 2019
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  0
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
2. Lig
20 thg 11, 2005
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
2. Lig
07 thg 09, 2005
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  2
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
3. Lig
24 thg 04, 2004
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  4
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
3. Lig
29 thg 11, 2003
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
2  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Pendikspor
Thắng
69.4%
Hòa
18.2%
Thắng
12.4%
Kasımpaşa thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.7%
3-1
7.2%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
4.7%
2-2
4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Pendikspor thắng
0-1
3.9%
1-2
3.6%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316