VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  1
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kara 25', 51'(pen)
Erdoğan 80'(pen)
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
Yasin Kol

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
25'
1
-
0
 
27'
 
 
45'+8
Hết hiệp 1
1 - 0
51'
2
-
0
 
54'
 
 
80'
2
-
1
 
90'+5
 
90'+7
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
8
20
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
3
6
Phạt góc
11
319
Số đường chuyền
377
242
Số đường chuyền chính xác
300
4
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
9
Cầu thủ Kemal Özdes
Kemal Özdes
HLV
Cầu thủ Patrick Kluivert
Patrick Kluivert

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (14)

3
Thắng
21.43%
4
Hòa
28.57%
7
Thắng
50%
Adana Demirspor
Süper Lig
15 thg 04, 2023
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
5  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
15 thg 10, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  4
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Süper Lig
17 thg 04, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
4  -  0
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Süper Lig
26 thg 11, 2021
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
Kết thúc
0  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
1. Lig
13 thg 01, 1970
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  1
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Adana Demirspor
Thắng
36.2%
Hòa
23.6%
Thắng
40.2%
Kasımpaşa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2.6%
4-1
1.6%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5%
3-1
4.1%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.6%
2-1
8.1%
3-2
3.3%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.6%
0-0
4.3%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Adana Demirspor thắng
0-1
7%
1-2
8.6%
2-3
3.6%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
5.6%
1-3
4.7%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.9%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316