VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Yeni Hatay Stadyumu
Mert Güzenge

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
3
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Phạm lỗi
8
3
Phạt góc
1
590
Số đường chuyền
286
511
Số đường chuyền chính xác
211
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel
HLV
Cầu thủ Kemal Özdes
Kemal Özdes

Đối đầu gần đây

Hatayspor

Số trận (6)

3
Thắng
50%
1
Hòa
16.67%
2
Thắng
33.33%
Kasımpaşa
Süper Lig
05 thg 02, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
28 thg 08, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
08 thg 01, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
14 thg 08, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
06 thg 02, 2021
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  4
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hatayspor
Kasımpaşa
Thắng
22.3%
Hòa
25.5%
Thắng
52.2%
Hatayspor thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.6%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
5.5%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.5%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Kasımpaşa thắng
0-1
13.1%
1-2
9.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.2%
1-3
4.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316