VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 4
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Varesanovic 45'+1
Yeni Rize Şehir Stadı
Murat Erdogan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
74'
 
77'
 
 
90'+7
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
6
12
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
343
Số đường chuyền
414
247
Số đường chuyền chính xác
296
3
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
23
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut
HLV
Cầu thủ Alparslan Erdem
Alparslan Erdem

Đối đầu gần đây

Rizespor

Số trận (10)

2
Thắng
20%
5
Hòa
50%
3
Thắng
30%
Fatih Karagümrük
Süper Lig
15 thg 01, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
2  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
21 thg 08, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
03 thg 04, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
06 thg 12, 2020
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
2  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1. Lig
26 thg 04, 1992
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
2  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rizespor
Fatih Karagümrük
Thắng
39.6%
Hòa
24.9%
Thắng
35.4%
Rizespor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
7.9%
1-2
8.1%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.5%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316