VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 38
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Fausto Vera 11'
Romero 21'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Jonathan Benkenstein

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
451
Số đường chuyền
531
406
Số đường chuyền chính xác
479
4
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira
HLV
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (47)

11
Thắng
23.4%
11
Hòa
23.4%
25
Thắng
53.2%
Corinthians
Série A
13 thg 08, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
09 thg 11, 2022
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
21 thg 07, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
26 thg 11, 2020
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
20 thg 08, 2020
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Corinthians
Thắng
25.7%
Hòa
29%
Thắng
45.3%
Coritiba thắng
5-0
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0%
2-0
4.5%
3-1
1.6%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
10.4%
2-1
5.7%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13%
0-0
11.9%
2-2
3.6%
3-3
0.4%
4-4
0%
Corinthians thắng
0-1
15%
1-2
8.2%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
9.4%
1-3
3.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.9%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106