VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 37
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Ortiz 75'
Estádio Nabi Abi Chedid
Padovani de Andrade

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
0
12
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
6
467
Số đường chuyền
261
381
Số đường chuyền chính xác
178
0
Cứu thua
8
24
Tắc bóng
15
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (12)

3
Thắng
25%
3
Hòa
25%
6
Thắng
50%
Coritiba
Série A
06 thg 08, 2023
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
09 thg 10, 2022
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
15 thg 06, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
4  -  2
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
06 thg 12, 2020
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
23 thg 08, 2020
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  2
Coritiba
Đội bóng Coritiba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Coritiba
Thắng
64.3%
Hòa
20%
Thắng
15.7%
RB Bragantino thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
3.6%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.9%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
4.8%
2-2
4.6%
3-3
1%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
4.5%
1-2
4.4%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96