VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  5
Bahía
Đội bóng Bahía
Renato Augusto 67'
Rezende 4'
Cauly 16'
Thaciano 29'(pen), 85'(pen)
Ademir Santos 75'
Neo Química Arena
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
604
Số đường chuyền
326
525
Số đường chuyền chính xác
252
2
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Mano Menezes
Mano Menezes
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (55)

24
Thắng
43.64%
16
Hòa
29.09%
15
Thắng
27.27%
Bahía
Série A
22 thg 07, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
06 thg 10, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
20 thg 06, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
28 thg 01, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
17 thg 09, 2020
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Bahía
Thắng
63.5%
Hòa
21.9%
Thắng
14.5%
Corinthians thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.8%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
5.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
7.5%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Bahía thắng
0-1
5.6%
1-2
3.9%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.1%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106