VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 23
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  4
Bahía
Đội bóng Bahía
Gómez 2'
Andrey 90'+4
Rafael Ratão 11'
Thaciano 30'
Ademir Santos 34'
Teixeira 74'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Wagner do Nascimento Magalhaes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
 
11'
1
-
1
25'
 
 
30'
1
-
2
 
32'
 
34'
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
 
74'
1
-
4
90'+4
2
-
4
 
Kết thúc
2 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
10
8
Sút ngoài mục tiêu
7
14
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
429
Số đường chuyền
359
363
Số đường chuyền chính xác
278
5
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva

Đối đầu gần đây

Coritiba

Số trận (40)

12
Thắng
30%
21
Hòa
52.5%
7
Thắng
17.5%
Bahía
Série A
07 thg 05, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
16 thg 11, 2020
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
1  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
12 thg 08, 2020
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
30 thg 09, 2017
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Série A
15 thg 06, 2017
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Bahía
Thắng
39.1%
Hòa
28.3%
Thắng
32.6%
Coritiba thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1%
5-2
0.1%
2-0
7.4%
3-1
3.3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.2%
2-1
8%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10%
2-2
4.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
10.9%
1-2
7.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
2.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106