VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
0  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Sorriso 19'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Yuri da Cruz

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
6
21
Phạm lỗi
22
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
332
Số đường chuyền
346
241
Số đường chuyền chính xác
241
1
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
RB Bragantino
Thắng
26.6%
Hòa
25.6%
Thắng
47.8%
Coritiba thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.3%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
6.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.4%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
11.3%
1-2
9.3%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96