VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Gil 51'
Yuri Alberto 54'
Teixeira 67'
Murillo 28'(og)
Neo Química Arena
Ramon Abatti

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
5
17
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
530
Số đường chuyền
448
459
Số đường chuyền chính xác
369
3
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Vanderlei Luxemburgo
Vanderlei Luxemburgo
HLV
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Coritiba
Thắng
64.7%
Hòa
20.7%
Thắng
14.6%
Corinthians thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.9%
3-1
6.5%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
6%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Coritiba thắng
0-1
5%
1-2
4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116