VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 20
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Fernandes 15'(pen)
Edu 46'
Gabriel 19'(pen)
Arrascaeta 31'
Gerson 90'+4
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
8
10
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
296
Số đường chuyền
518
225
Số đường chuyền chính xác
437
1
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Thiago Kosloski
Thiago Kosloski
HLV
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
Flamengo
Thắng
15.1%
Hòa
22.1%
Thắng
62.7%
Coritiba thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.2%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.7%
2-1
4%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
7.4%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
13.6%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.5%
1-3
5.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
7.6%
1-4
2.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.5%
1-5
1%
2-6
0.1%
0-5
1.3%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116