VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Romero 54'
Cacá 62'
Claudinho 41'
Neo Química Arena
Jonathan Benkenstein

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
414
Số đường chuyền
356
332
Số đường chuyền chính xác
268
3
Cứu thua
4
28
Tắc bóng
20
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz
HLV
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
8
Hòa
44.44%
2
Thắng
11.12%
Criciúma
Série A
06 thg 12, 2014
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
07 thg 09, 2014
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
20 thg 10, 2013
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
04 thg 08, 2013
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
0  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série B Brazil
08 thg 11, 2008
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
0  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Criciúma
Thắng
65.3%
Hòa
21%
Thắng
13.7%
Corinthians thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.2%
4-1
3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.8%
3-1
6.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.9%
0-0
6.9%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Criciúma thắng
0-1
5.2%
1-2
3.7%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626