VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 13
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Freitas 53'
Vitor Nunes 57'
Allianz Parque
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
8
7
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
295
Số đường chuyền
315
230
Số đường chuyền chính xác
246
4
Cứu thua
8
24
Tắc bóng
18
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (98)

32
Thắng
32.65%
33
Hòa
33.67%
33
Thắng
33.68%
Corinthians
Paulista A1
19 thg 02, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
04 thg 09, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
30 thg 04, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Paulista A1
17 thg 02, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
14 thg 08, 2022
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Corinthians
Thắng
52.5%
Hòa
24.9%
Thắng
22.5%
Palmeiras thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.7%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
7.4%
1-2
5.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626