VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Lucas Piton 55'
Sforza 90'+5
São Januário
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
370
Số đường chuyền
370
310
Số đường chuyền chính xác
303
2
Cứu thua
1
26
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rafael Paiva
Rafael Paiva
HLV
Cầu thủ Raphael Laruccia
Raphael Laruccia

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (72)

14
Thắng
19.44%
29
Hòa
40.28%
29
Thắng
40.28%
Corinthians
Série A
29 thg 11, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  4
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
30 thg 07, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
21 thg 02, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
22 thg 10, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
29 thg 09, 2019
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Corinthians
Thắng
45.9%
Hòa
25.8%
Thắng
28.3%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.4%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
8.2%
1-2
6.8%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626