VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Garro 26', 43'
Giovane 90'+5
Alerrandro 37', 86'(pen)
Neo Química Arena
Gustavo Ervino Bauermann

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
1
-
1
43'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
59'
 
82'
 
 
86'
2
-
2
 
87'
 
88'
90'+5
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
9
379
Số đường chuyền
499
318
Số đường chuyền chính xác
439
4
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Raphael Laruccia
Raphael Laruccia
HLV
Cầu thủ Thiago Carpini
Thiago Carpini

Đối đầu gần đây

Corinthians

Số trận (41)

23
Thắng
56.1%
12
Hòa
29.27%
6
Thắng
14.63%
Vitória
Série A
21 thg 10, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
10 thg 06, 2018
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
10 thg 05, 2018
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Copa do Brasil
25 thg 04, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
19 thg 08, 2017
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corinthians
Vitória
Thắng
64.9%
Hòa
21.3%
Thắng
13.7%
Corinthians thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.5%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.9%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
8.2%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
7.2%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Vitória thắng
0-1
5.3%
1-2
3.7%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.9%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
33208552 - 262668
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
33197754 - 272764
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
33189647 - 321563
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
33178851 - 371459
5
Internacional
Đội bóng Internacional
331611646 - 281859
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
331761047 - 341357
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
331381238 - 35347
8
Bahía
Đội bóng Bahía
331371343 - 42146
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
331271436 - 49-1343
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
3210121042 - 46-442
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
3310111239 - 41-241
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
331161638 - 42-439
13
Vitória
Đội bóng Vitória
331151738 - 48-1038
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
331071628 - 36-837
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
339101439 - 48-937
16
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
339101440 - 52-1237
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
338121334 - 40-636
18
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
32971634 - 41-734
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
336111625 - 41-1629
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
33681924 - 50-2626