VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Alisson 1'
Luciano Neves 22'
Arthur Caike 90'+2
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Bruno Pereira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
1
-
0
 
 
14'
 
21'
 
34'
Hết hiệp 1
2 - 0
 
90'+2
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
22
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
579
Số đường chuyền
351
521
Số đường chuyền chính xác
290
0
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Luis Zubeldía
Luis Zubeldía
HLV
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (20)

9
Thắng
45%
5
Hòa
25%
6
Thắng
30%
Criciúma
Série A
02 thg 11, 2014
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  2
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Conmebol Sudamericana
04 thg 09, 2014
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Conmebol Sudamericana
28 thg 08, 2014
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
02 thg 08, 2014
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
01 thg 12, 2013
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Criciúma
Thắng
62%
Hòa
23.2%
Thắng
14.8%
São Paulo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
7.6%
4-1
2.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
13.1%
3-1
5.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.2%
2-1
9.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
8.8%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Criciúma thắng
0-1
6.2%
1-2
3.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.2%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106