MLS
MLS -Vòng 38
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  1
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Luna 74'
Dick's Sporting Goods Park
Timothy Ford

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
365
Số đường chuyền
472
305
Số đường chuyền chính xác
406
4
Cứu thua
6
8
Tắc bóng
8
Cầu thủ Chris Little
Chris Little
HLV
Cầu thủ Pablo Mastroeni
Pablo Mastroeni

Đối đầu gần đây

Colorado Rapids

Số trận (58)

15
Thắng
25.86%
13
Hòa
22.41%
30
Thắng
51.73%
Real Salt Lake
MLS
03 thg 09, 2023
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Kết thúc
2  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
US Open Cup
25 thg 05, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  1
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
MLS
21 thg 05, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  3
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
MLS
10 thg 07, 2022
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Kết thúc
2  -  2
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
03 thg 04, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  1
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Rapids
Real Salt Lake
Thắng
30.2%
Hòa
25.8%
Thắng
44%
Colorado Rapids thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
7.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Real Salt Lake thắng
0-1
10.5%
1-2
9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218