MLS
MLS -Vòng 36
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Kết thúc
1  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Velasco 37'
Rafael Navarro 25'
Toyota Stadium
Marcos de Oliveira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
0
-
1
37'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
1
594
Số đường chuyền
285
522
Số đường chuyền chính xác
215
4
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
11
Cầu thủ Nico Estévez
Nico Estévez
HLV
Cầu thủ Chris Little
Chris Little

Đối đầu gần đây

FC Dallas

Số trận (94)

38
Thắng
40.43%
23
Hòa
24.47%
33
Thắng
35.1%
Colorado Rapids
MLS
09 thg 07, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  1
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
01 thg 10, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
10 thg 04, 2022
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
Kết thúc
3  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
22 thg 07, 2021
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas
MLS
30 thg 05, 2021
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
3  -  0
FC Dallas
Đội bóng FC Dallas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Dallas
Colorado Rapids
Thắng
53%
Hòa
23.6%
Thắng
23.4%
FC Dallas thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Colorado Rapids thắng
0-1
6.4%
1-2
6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218