Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 22
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  2
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Will Goodwin 68'(pen)
Forde 89'
Galbraith 90'+4
Whaddon Road
Tom Reeves

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
47'
 
 
58'
68'
1
-
0
 
 
89'
1
-
1
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
184
Số đường chuyền
461
66
Số đường chuyền chính xác
337
1
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
6
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke
HLV
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens

Đối đầu gần đây

Cheltenham Town

Số trận (25)

13
Thắng
52%
5
Hòa
20%
7
Thắng
28%
Leyton Orient
League Two
10 thg 04, 2021
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  0
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
03 thg 10, 2020
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  2
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League Two
15 thg 02, 2020
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
2  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
03 thg 08, 2019
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League Two
25 thg 02, 2017
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  1
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cheltenham Town
Leyton Orient
Thắng
30.6%
Hòa
28.8%
Thắng
40.6%
Cheltenham Town thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.5%
3-1
2.3%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
11%
2-1
6.7%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Leyton Orient thắng
0-1
13.1%
1-2
8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
3.2%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.2%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60