Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 20
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Ward 45'+4
Crama 90'+3(og)
Memorial Stadium
Will Finnie

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+1
 
45'+3
45'+4
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
90'
90'+2
 
 
90'+3
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
5
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
11
323
Số đường chuyền
540
222
Số đường chuyền chính xác
436
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Andy Mangan
Andy Mangan
HLV
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens

Đối đầu gần đây

Bristol Rovers

Số trận (61)

24
Thắng
39.34%
16
Hòa
26.23%
21
Thắng
34.43%
Leyton Orient
League Two
22 thg 02, 2022
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  2
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League Two
18 thg 09, 2021
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  3
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
EFL Trophy
08 thg 12, 2020
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  2
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
EFL Trophy
04 thg 12, 2019
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
28 thg 12, 2015
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
2  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bristol Rovers
Leyton Orient
Thắng
49.4%
Hòa
26.1%
Thắng
24.5%
Bristol Rovers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Leyton Orient thắng
0-1
8.2%
1-2
6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1292123 - 111229
2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1282226 - 161026
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1374221 - 101125
4
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1273220 - 14624
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1371519 - 12722
6
Reading
Đội bóng Reading
1271420 - 16422
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1364321 - 18322
8
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1263318 - 15321
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1262418 - 18020
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1261513 - 10319
11
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1354415 - 14119
12
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1246216 - 11518
13
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1453625 - 26-118
14
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1445514 - 16-217
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
135269 - 11-217
16
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1351715 - 20-516
17
Northampton
Đội bóng Northampton
1243516 - 18-215
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1243519 - 23-415
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234510 - 9113
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1332811 - 18-711
21
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1231811 - 17-610
22
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1331912 - 25-1310
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
14221013 - 25-128
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1204813 - 25-124