Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 17
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  1
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Sercombe 32'(pen)
Freestone 6'(og)
Whaddon Road
Carl Brook

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
0
-
1
27'
 
32'
1
-
1
 
45'+4
 
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
324
Số đường chuyền
380
184
Số đường chuyền chính xác
255
1
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
5
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke
HLV
Cầu thủ Shaun Maloney
Shaun Maloney

Đối đầu gần đây

Cheltenham Town

Số trận (4)

0
Thắng
0%
2
Hòa
50%
2
Thắng
50%
Wigan Athletic
League One
29 thg 01, 2022
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
0  -  0
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
League One
25 thg 09, 2021
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
2  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League One
01 thg 02, 2003
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
0  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League One
10 thg 08, 2002
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
0  -  2
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cheltenham Town
Wigan Athletic
Thắng
16.1%
Hòa
24.3%
Thắng
59.6%
Cheltenham Town thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
0.9%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
6.8%
2-1
4%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
9.5%
2-2
3.3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Wigan Athletic thắng
0-1
15.6%
1-2
9.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.8%
1-3
5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
7%
1-4
2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1292123 - 111229
2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1282226 - 161026
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1374221 - 101125
4
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1273220 - 14624
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1371519 - 12722
6
Reading
Đội bóng Reading
1271420 - 16422
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1364321 - 18322
8
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1263318 - 15321
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1262418 - 18020
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1261513 - 10319
11
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1354415 - 14119
12
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1246216 - 11518
13
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1453625 - 26-118
14
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1445514 - 16-217
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
135269 - 11-217
16
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1351715 - 20-516
17
Northampton
Đội bóng Northampton
1243516 - 18-215
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1243519 - 23-415
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234510 - 9113
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1332811 - 18-711
21
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1231811 - 17-610
22
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1331912 - 25-1310
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
14221013 - 25-128
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1204813 - 25-124