Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 19
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  1
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Forde 18'
Humphrys 45'+1
Matchroom Stadium
Sam Purkiss

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
 
18'
1
-
0
 
26'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
63'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
352
Số đường chuyền
400
242
Số đường chuyền chính xác
282
1
Cứu thua
6
24
Tắc bóng
9
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens
HLV
Cầu thủ Shaun Maloney
Shaun Maloney

Đối đầu gần đây

Leyton Orient

Số trận (4)

0
Thắng
0%
1
Hòa
25%
3
Thắng
75%
Wigan Athletic
League Two
21 thg 02, 1997
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
5  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
20 thg 01, 1997
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  2
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
League Two
05 thg 04, 1996
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Kết thúc
1  -  0
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
27 thg 10, 1995
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  1
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leyton Orient
Wigan Athletic
Thắng
34.8%
Hòa
28%
Thắng
37.3%
Leyton Orient thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.3%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
7.6%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Wigan Athletic thắng
0-1
11.4%
1-2
7.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60