Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 20
May 17'(pen), 86'(pen)
Will Goodwin 10'
The Valley
Gavin Ward

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
1
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
83'
86'
2
-
1
 
90'+1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
5
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
416
Số đường chuyền
287
282
Số đường chuyền chính xác
151
0
Cứu thua
5
8
Tắc bóng
23
Cầu thủ Michael Appleton
Michael Appleton
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Đối đầu gần đây

Charlton Athletic

Số trận (5)

0
Thắng
0%
2
Hòa
40%
3
Thắng
60%
Cheltenham Town
League One
07 thg 05, 2023
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
2  -  2
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
02 thg 12, 2022
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
0  -  1
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League One
15 thg 01, 2022
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  1
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
League One
11 thg 09, 2021
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
Kết thúc
1  -  2
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
EFL Cup
09 thg 08, 2016
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  0
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Charlton Athletic
Cheltenham Town
Thắng
69.3%
Hòa
18.5%
Thắng
12.2%
Charlton Athletic thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.9%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.1%
3-1
7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
5%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cheltenham Town thắng
0-1
4%
1-2
3.5%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1292123 - 111229
2
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1282226 - 161026
3
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1374221 - 101125
4
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1273220 - 14624
5
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1371519 - 12722
6
Reading
Đội bóng Reading
1271420 - 16422
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1364321 - 18322
8
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1263318 - 15321
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1262418 - 18020
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1261513 - 10319
11
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1354415 - 14119
12
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1246216 - 11518
13
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1453625 - 26-118
14
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1445514 - 16-217
15
Stevenage
Đội bóng Stevenage
135269 - 11-217
16
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1351715 - 20-516
17
Northampton
Đội bóng Northampton
1243516 - 18-215
18
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1243519 - 23-415
19
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234510 - 9113
20
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1332811 - 18-711
21
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
1231811 - 17-610
22
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
1331912 - 25-1310
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
14221013 - 25-128
24
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1204813 - 25-124