VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Andrade 3'
Rafael Ratão 45'+3
Ryunosuke Sato 44'
Estadio Yodoko Sakura
Takuto Okabe

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
12
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
8
11
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
4
Cứu thua
4
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Takashi Kiyama
Takashi Kiyama

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (9)

7
Thắng
77.78%
2
Hòa
22.22%
0
Thắng
0%
Fagiano Okayama
J2 League
04 thg 12, 2016
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
J2 League
16 thg 10, 2016
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J2 League
28 thg 05, 2016
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
J2 League
22 thg 07, 2015
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  1
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Fagiano Okayama
Thắng
59.9%
Hòa
23.3%
Thắng
16.8%
Cerezo Osaka thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.9%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Fagiano Okayama thắng
0-1
6.3%
1-2
4.4%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.5%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521