VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 7
Kadir Has Şehir Stadı
Halil Meler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
412
Số đường chuyền
388
319
Số đường chuyền chính xác
307
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Recep Ucar
Recep Ucar
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Kayserispor

Số trận (35)

13
Thắng
37.14%
9
Hòa
25.71%
13
Thắng
37.15%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
02 thg 02, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
21 thg 08, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
19 thg 01, 2022
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
28 thg 08, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
11 thg 05, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kayserispor
İstanbul Başakşehir
Thắng
38.3%
Hòa
26.4%
Thắng
35.2%
Kayserispor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.5%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
9.5%
1-2
7.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316