VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Romero 37'
Itaipava Arena Fonte Nova
Felipe Fernandes de Lima

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
1
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
617
Số đường chuyền
320
543
Số đường chuyền chính xác
265
1
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (56)

16
Thắng
28.57%
16
Hòa
28.57%
24
Thắng
42.86%
Corinthians
Série A
25 thg 11, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  5
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
23 thg 07, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
06 thg 10, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
20 thg 06, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
28 thg 01, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Corinthians
Thắng
53.2%
Hòa
24.6%
Thắng
22.2%
Bahía thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
7.4%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
7.1%
1-2
5.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418