Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán Upcom-Index Ngày 11-11-2024 03:15
Upcom-Index
92.15
KLGD NN Mua:
746,700
Thay đổi
-0.17
GTGD NN Mua:
46.19 tỷ
Thay đổi (%)
-0.18
KLGD NN Bán:
671,680
KLGD (CP)
36,271,471
GTGD NN Bán:
65.59 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
A32
CTCP 32
34,000
-0.2
AAS
CTCP Chứng khoán SmartInvest
6,800500
ABB
Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình
7,6001,000
ABC
CTCP Truyền thông VMG
12,300200
1.6
ABI
CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam
25,8005,000
0.5
ACE
CTCP Bê tông Ly tâm An Giang
36,500
ACS
CTCP Xây lắp Thương mại 2
6,700
ACV
Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP
120,00010,900
1.7
AFX
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
7,400200
AG1
CTCP 28.1
10,000
0.2
AGF
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
2,600
AGP
CTCP Dược phẩm Agimexpharm
39,000500
AGX
CTCP Thực phẩm Nông Sản xuất khẩu Sài Gòn
76,000
2.6
AIC
Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không
11,900
ALV
CTCP Xây dựng ALVICO
6,000
AMP
CTCP Armephaco
10,200
AMS
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
9,7004,100
ANT
CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang
23,000100
-0.1
APF
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
52,900
-0.1
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI
16,900
APP
CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ
8,200100
-0.4
APT
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
2,400
ASA
CTCP ASA
12,600
ATG
CTCP An Trường An
2,30013,400
-0.4
AVC
CTCP Thủy điện A Vương
56,000
0.4
BAL
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
8,500
BBH
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
10,600
BBM
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
8,600200
1.1
BBT
CTCP Bông Bạch Tuyết
12,9002,000
-0.2
BCA
Công ty cổ phần B.C.H
11,000200
-0.1
BCP
CTCP Dược ENLIE
11,700
BCV
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico
21,500
BDG
CTCP May mặc Bình Dương
34,300
-0.7
BDT
CTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
7,400
BDW
CTCP Cấp thoát nước Bình Định
23,300
BEL
CTCP Điện tử Biên Hòa
33,000
BGW
CTCP Nước sạch Bắc Giang
16,000
BHA
CTCP Thủy điện Bắc Hà
21,800100
BHC
CTCP Bê tông Biên Hòa
2,000
-0.2
BHG
CTCP Chè Biển Hồ
11,000
BHK
CTCP Bia Hà Nội - Kim Bài
21,800
BHP
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
6,600
0.1
BIG
CTCP Big Invest Group
7,300100
0.2
BIO
CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
15,300
-2.7
BLI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long
9,400
0.1
BLN
CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
7,300
BLT
CTCP Lương thực Bình Định
39,000
-0.7
BMD
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
9,600
BMF
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
9,400
BMG
CTCP May Bình Minh
19,300
BMJ
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
10,200
BMN
CTCP 715
8,500
BMS
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
9,100200
BMV
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
7,100
-4.7
BNW
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
9,200
BOT
CTCP BOT Cầu Thái Hà
2,4005,000
BQB
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
3,700
BRR
CTCP Cao su Bà Rịa
18,000
BRS
CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa
22,100
BSA
CTCP Thủy điện Buôn Đôn
22,900
0.1
BSD
CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân
12,700
BSG
CTCP Xe khách Sài Gòn
11,900
0.4
BSH
CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội
20,000
BSL
CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam
9,500
BSP
CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ
10,000
BSQ
CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi
19,900
0.1
BSR
CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
21,200200
-0.1
BT1
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
13,600
BT6
CTCP Beton 6
3,400
BTB
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
5,500
0.2
BTD
CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
18,700
BTG
CTCP Bao bì Tiền Giang
6,500
BTH
CTCP Chế tạo Biến thế và Vật liệu Điện Hà Nội
35,700300
1.4
BTN
CTCP Gạch Tuy Nen Bình Định
2,8005,000
BTU
CTCP Công trình Đô thị Bến Tre
14,000
BTV
CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành
14,900
1.6
BVB
Ngân hàng TMCP Bản Việt
11,4005,000
-0.2
BVG
CTCP GROUP BẮC VIỆT
2,200
BVL
Công ty cổ phần BV Land
10,000
-0.6
BVN
CTCP Bông Việt Nam
13,600
BWA
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc
12,000
BWS
CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu
34,000
C12
CTCP Cầu 12
3,200
C21
CTCP Thế Kỷ 21
15,600
-1.9
C22
CTCP 22
16,600
C4G
CTCP Tập đoàn CIENCO4
8,2001,500
-0.1
C92
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492
3,700500
-0.1
CAB
CTCP Tổng Công ty Truyền hình Cáp Việt Nam
11,000
CAR
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt
20,400
-0.1
CAT
CTCP Thủy sản Cà Mau
18,400
-0.1
CBI
CTCP Gang thép Cao Bằng
9,500
CBS
CTCP Mía Đường Cao Bằng
31,000200
0.4
CC1
Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
14,000
CC4
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
12,000
CCA
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ
14,700
CCM
CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
48,100
CCP
CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng
32,500
CCT
CTCP Cảng Cần Thơ
11,600
CCV
CTCP Tư vấn Xây dựng Công nghiệp và Đô thị Việt Nam
53,500
CDG
CTCP Cầu Đuống
2,200
CDH
CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng
9,200
-0.5
CDO
CTCP Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị
2,0001,300
-0.1
CDP
CTCP Dược phẩm Trung ương Codupha
10,500
-0.2
CDR
CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
12,000
CE1
CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1
11,300
CEG
CTCP Tập đoàn Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp
9,800
CEN
CTCP CENCON Việt Nam
2,20025,000
0.1
CFM
CTCP Đầu tư CFM
9,500
CFV
CTCP Cà phê Thắng Lợi
22,000
CGV
CTCP Sành sứ Thủy tinh Việt Nam
2,8004,000
-0.2
CH5
CTCP Xây dựng Số 5 Hà Nội
15,200
CHC
CTCP Cẩm Hà
7,600
CHS
CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh
11,800
CI5
CTCP Đầu Tư Xây dựng Số 5
8,100
CID
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng
28,700
0.7
CIP
CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp
3,000
CKA
CTCP Cơ Khí An Giang
41,500
-0.1
CKD
CTCP Cơ khí Đông Anh LICOGI
22,600
CLX
CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX)
15,6003,500
-0.3
CMD
CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
22,800
CMF
CTCP Thực phẩm Cholimex
337,700
CMI
CTCP CMISTONE Việt Nam
1,100
CMK
CTCP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin
8,800
CMN
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket
65,000
CMP
CTCP Cảng Chân Mây
8,100
CMT
CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông
15,400200
2.0
CMW
CTCP Cấp nước Cà Mau
13,000
CNA
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An
43,900
CNC
CTCP Công nghệ Cao Traphaco
32,000
0.4
CNN
CTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
47,000
CNT
CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư
14,500100
-0.1
CPA
CTCP Cà phê Phước An
7,000
CPI
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
3,900
-0.1
CQN
CTCP Cảng Quảng Ninh
29,000
0.4
CQT
CTCP Xi măng Quán Triều VVMI
9,300
0.3
CSI
CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam
31,600300
CST
Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV
22,400100
-0.1
CT3
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
7,300
CT6
CTCP Công trình 6
8,700
CTA
CTCP Vinavico
1,400
CTW
CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ
29,500
CYC
CTCP Gạch men Chang Yih
2,900
DAC
CTCP Viglacera Đông Anh
4,500
DAN
CTCP Dược Danapha
29,400
DAS
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
6,300
DBM
CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
25,500
DC1
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
10,200
DCF
CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
51,800
DCG
CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu
12,000
DCH
CTCP Địa chính Hà Nội
9,300
DCR
CTCP Gạch men Cosevco
5,400
0.7
DDH
CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
18,900
DDM
CTCP Hàng Hải Đông Đô
1,900
DDN
CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng
7,900
DDV
CTCP DAP - VINACHEM
16,700100
-0.1
DFC
CTCP Xích líp Đông Anh
20,300
0.7
DFF
CTCP Tập đoàn Đua Fat
1,800100,000
DGT
CTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
6,100200
DHB
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
8,300
0.3
DHD
CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương
26,600
0.6
DHN
CTCP Dược phẩm Hà Nội
24,000
DIC
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
1,000300
DID
CTCP DIC - Đồng Tiến
4,100
-0.1
DLD
CTCP Du lịch Đắk Lắk
5,700
DLR
CTCP Địa ốc Đà Lạt
18,000
0.8
DLT
CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin
6,200
DM7
CTCP Dệt May 7
20,000
DMN
Công ty cổ phần Domenal
5,0003,100
0.1
DNA
CTCP Điện Nước An Giang
23,800
DND
CTCP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
16,500
-2.4
DNE
CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng
9,300
DNH
CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi
50,000
DNL
CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
25,500
DNT
CTCP Du lịch Đồng Nai
35,000
DNW
CTCP Cấp nước Đồng Nai
33,100
DOC
CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
11,000
DOP
CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
14,000
DP1
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1
37,000
0.1
DP2
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
2,900
DPH
CTCP Dược phẩm Hải Phòng
50,000
DPP
CTCP Dược Đồng Nai
12,600
DRG
CTCP Cao su Đắk Lắk
8,000
DRI
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
11,700800
0.1
DSC
CTCP Chứng khoán Đà Nẵng
19,60011,300
-0.3
DSD
Công ty cổ phần DHC Suối Đôi
20,000
DSG
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu
5,400
0.1
DSP
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
13,500100
0.1
DTB
CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc
12,200
-1.8
DTE
CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings
5,100
DTH
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa
13,600
DTI
CTCP Đầu tư Đức Trung
2,300
0.1
DTP
CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội
145,800
DTV
CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh
42,300
DUS
CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
8,100
DVC
CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng
9,500600
1.2
DVN
Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP
22,4002,500
0.5
DVW
CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai
20,500
DWC
CTCP Cấp nước Đắk Lắk
11,200
-1.8
DWS
CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp
13,500
DXL
CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn
8,900
E12
CTCP Xây dựng Điện VNECO12
6,100
E29
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29
7,400
0.4
EFI
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
1,600
EIC
CTCP EVN Quốc tế
22,600400
0.1
EIN
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực
2,600
EME
CTCP Điện cơ
25,300
EMG
CTCP Thiết bị Phụ Tùng Cơ Điện
23,500
EMS
Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
26,100
3.4
EPC
CTCP Cà phê Ea Pốk
11,200
EPH
CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội
16,000
FBC
CTCP Cơ khí Phổ Yên
3,700
FCC
CTCP Liên hợp Thực phẩm
10,000
FCS
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
8,200
-0.3
FGL
CTCP Cà phê Gia Lai
10,100
FHN
CTCP Xuất nhập khẩu Lương thực Thực phẩm Hà Nội
14,100
FHS
CTCP Phát hành Sách Thành phố Hồ Chí Minh
31,200
FIC
Tổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
14,300300
0.2
FOC
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT
83,800500
1.2
FOX
CTCP Viễn thông FPT
97,100200
4.4
FRC
CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam
24,900
-0.1
FRM
CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn
4,100
FSO
CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam
5,900
FT1
CTCP Phụ tùng Máy số 1
45,000
FTI
CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị
3,700
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP
6,700100
GCB
CTCP Petec Bình Định
18,000
GEE
CTCP Thiết bị Điện Gelex
33,500100
-0.2
GER
CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
12,900
-0.1
GGG
CTCP Ô tô Giải Phóng
3,900
-0.2
GH3
CTCP Công trình Giao thông Hà Nội
6,600
GHC
CTCP Thủy điện Gia Lai
28,5001,000
-0.1
GLC
CTCP Vàng Lào Cai
10,000
GLW
CTCP Cấp thoát nước Gia Lai
9,200
GND
CTCP Gạch ngói Đồng Nai
24,000
-3.1
GSM
CTCP Thủy điện Hương Sơn
22,500
GTD
CTCP Giầy Thượng Đình
7,800
GTS
CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
10,300
GVT
CTCP Giấy Việt Trì
78,000
4.0
H11
CTCP Xây dựng HUD101
6,000
0.2
HAC
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
10,800
HAF
CTCP Thực phẩm Hà Nội
13,200
-1.1
HAM
CTCP Vật tư Hậu Giang
30,000
-0.4
HAN
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
10,4001,100
0.1
HAV
Công ty Cổ phần Rượu Hapro
3,700
0.3
HBD
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
17,500
HBH
CTCP Habeco - Hải Phòng
5,800
-0.3
HC1
CTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
13,100
HC3
CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
26,500
HCB
CTCP Dệt may 29/3
28,000
HCI
CTCP Đầu tư Xây dựng Hà Nội
11,000
HD2
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà HUD2
19,000
HD6
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội
13,500
-0.1
HD8
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8
8,500
-0.2
HDM
CTCP Dệt may Huế
37,100
3.3
HDP
CTCP Dược Hà Tĩnh
17,800
-0.7
HDW
CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
14,000
HEC
CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II
58,000
HEJ
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP
10,900
HEP
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Huế
16,100
HES
CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội
47,500
HFB
CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh
8,700
0.5
HFC
CTCP Xăng dầu HFC
8,500
HFX
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
7,400
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang
10,200
HGW
CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang
8,000
HIG
CTCP Tập đoàn HIPT
9,400
1.2
HJC
CTCP Hòa Việt
5,800
HLB
CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long
305,000
HLR
CTCP Đường sắt Hà Lạng
12,900
HLS
CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
17,500
HLT
CTCP Dệt may Hoàng Thị Loan
12,300
HLY
CTCP Viglacera Hạ Long I
16,500
HMG
CTCP Kim khí Hà Nội - VNSTEEL
11,600
HMS
CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
29,700100
-0.5
HNB
CTCP Bến xe Hà Nội
12,500
HND
CTCP Nhiệt điện Hải Phòng
13,200
HNF
CTCP Thực phẩm Hữu Nghị
28,600100
HNI
CTCP May Hữu Nghị
24,300100
0.2
HNM
CTCP Sữa Hà Nội
8,7005,200
HNP
CTCP Hanel Xốp nhựa
21,200
HNR
CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội
12,000
HPB
CTCP Bao bì PP
18,500
HPD
CTCP Thủy điện ĐăK Đoa
22,400
-0.1
HPH
CTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
15,600
HPI
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước
14,800
HPM
CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng Sản Hoàng Phúc
8,700
HPP
CTCP Sơn Hải Phòng
78,0002,000
-0.1
HPT
CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT
21,500
-0.3
HPW
CTCP Cấp nước Hải Phòng
17,100
HRB
CTCP Harec Đầu tư và Thương mại
61,600
HRT
CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội
13,800
HSA
CTCP Hestia
33,000
HSI
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa Sinh
1,2001,100
0.1
HSM
Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội
5,800
HSP
CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
10,700
HSV
CTCP Gang thép Hà Nội
3,8003,000
HTE
CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh
3,800
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP
10,300300
-1.4
HTT
CTCP Thương mại Hà Tây
1,400
-0.1
HU4
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4
11,200100
-0.3
HU6
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6
5,300600
-0.1
HUG
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP
32,400
0.1
HVA
CTCP Đầu tư HVA
6,100
-0.2
HVG
CTCP Hùng Vương
1,400
HWS
CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế
17,000
0.6
IBD
CTCP In Tổng hợp Bình Dương
11,500
ICC
CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC)
26,000
ICF
CTCP Đầu tư Thương mại Thủy sản
3,600200
0.1
ICI
CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp
6,000
-1.0
ICN
CTCP Đầu tư Xây dựng Dầu khí IDICO
49,900100
-0.3
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế
250,100
IFS
CTCP Thực phẩm Quốc tế
26,0001,000
-0.2
IHK
CTCP In Hàng Không
13,800
ILA
CTCP ILA
4,000
ILC
CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài
5,800
ILS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
13,000
1.1
IME
CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp
141,000
IN4
CTCP In Số 4
80,000
9.3
IRC
CTCP Cao su Công nghiệp
8,700
ISG
CTCP Vận tải biển và Hợp tác Lao động Quốc tế
7,000
ISH
CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO
26,100300
0.1
IST
CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
35,800
-0.2
ITS
CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin
3,700100
KAC
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An
21,000
KCB
CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng
7,500
KCE
CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa
10,500
KGM
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
7,0003,000
KHD
CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương
9,100
KHW
CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa
19,600
KIP
CTCP K.I.P Việt Nam
11,500
KLB
Ngân hàng TMCP Kiên Long
12,300800
KTC
CTCP Thương mại Kiên Giang
9,000
0.2
KTL
CTCP Kim Khí Thăng Long
20,500
L12
CTCP Licogi 12
4,000
-0.1
L45
CTCP Lilama 45.1
3,400100
L63
CTCP Lilama 69-3
6,700500
0.7
LAI
CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO
31,800700
0.2
LAW
CTCP Cấp thoát nước Long An
28,000
LBC
CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên
14,900
LCC
CTCP Xi măng Hồng Phong
1,200
0.1
LCM
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
1,100
0.1
LDW
CTCP Cấp thoát nước Lâm Đồng
15,500
LG9
CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
7,500
LGM
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu
12,900
LIC
Tổng Công ty LICOGI - CTCP
35,300100
-1.5
LKW
CTCP Cấp nước Long Khánh
30,000
LLM
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP
13,500
-0.2
LM3
CTCP Lilama 3
3,500
LMC
CTCP Khoáng sản Latca
20,100
LMH
CTCP Landmark Holding
1,100
-0.1
LMI
CTCP Đầu tư Xây dựng Lắp máy IDICO
9,100
-1.5
LNC
CTCP Lệ Ninh
10,000
LO5
CTCP Lilama 5
1,100
-0.1
LPT
CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành
7,000
0.5
LQN
CTCP Licogi Quảng Ngãi
2,200
LSG
Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA
11,400100
0.2
LTC
CTCP Điện nhẹ Viễn Thông
1,9008,000
-0.3
LTG
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
8,000100
0.2
M10
Tổng Công ty May 10 - CTCP
22,4001,900
-0.2
MA1
CTCP Thiết bị
53,300
MBN
CTCP Môi trường và Công trình đô thị Bắc Ninh
7,900
MCH
CTCP Hàng tiêu dùng Masan
215,800100
-2.3
MDA
CTCP Môi trường Đô thị Đông Anh
9,000
MDF
CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị
6,600
MEC
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà
4,600
MEF
CTCP MEINFA
5,800
MES
CTCP Cơ điện Công trình
10,000
MFS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone
37,300
4.8
MGC
CTCP Địa chất mỏ - TKV
5,800
0.1
MGG
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP
30,000
MGR
Công ty cổ phần Tập đoàn Mgroup
4,200
MH3
CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long
33,000
-1.1
MIC
CTCP Kỹ nghệ Khoáng sản Quảng Nam
13,900
MIE
Tổng Công ty Máy và Thiết bị Công nghiệp - CTCP
6,400
MKP
CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar
28,100
-0.9
MLC
CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai
16,500
MLS
CTCP Chăn nuôi - Mitraco
14,000100
MML
CTCP Masan MeatLife
25,200300
-0.2
MNB
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP
30,700
MND
CTCP Môi trường Nam Định
11,000
MPC
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú
15,9002,200
0.1
MPY
CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên
6,900
MQB
CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình
8,700
MQN
CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi
20,300
MRF
CTCP Merufa
19,700
MSR
CTCP Masan High-Tech Materials
11,800100
-0.1
MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
4,600200
MTB
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị tỉnh Thái Bình
9,800
MTC
CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
1,800
MTG
CTCP MT Gas
7,000
MTH
CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
17,300
MTL
CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm
5,100
MTP
CTCP Dược Medipharco
12,000
MTS
CTCP Vật tư - TKV
9,300
MTV
CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
16,000
-0.5
MVC
CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương
8,300
-0.3
MVN
Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP
38,100
4.9
NAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
26,800
NAU
CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An
9,100
NAW
CTCP Cấp nước Nghệ An
7,900
NBE
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc
12,200100
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre
18,000
0.6
NCS
CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
25,800
0.3
ND2
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2
37,000
NDC
CTCP Nam Dược
129,000
3.0
NDP
CTCP Dược phẩm 2/9
25,600
NDT
Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định
5,900200
NDW
CTCP Cấp nước Nam Định
7,500
NED
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Tây Bắc
7,1001,000
0.1
NGC
CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
1,800
NJC
Công ty cổ phần May Nam Định
15,800100
-1.1
NLS
CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn
4,800
NNT
CTCP Cấp nước Ninh Thuận
54,000
NQB
CTCP Cấp nước Quảng Bình
8,000
NQN
CTCP Nước sạch Quảng Ninh
13,800
NQT
CTCP Nước sạch Quảng Trị
8,500
NS2
CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội
15,400500
-2.4
NSG
CTCP Nhựa Sài Gòn
11,000
-0.5
NSL
CTCP Cấp nước Sơn La
20,000
NSS
CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai
3,700
NTC
CTCP Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên
198,000500
-0.9
NTF
CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An
17,000
NTT
CTCP Dệt - May Nha Trang
8,900
NTW
CTCP Cấp nước Nhơn Trạch
19,700
NUE
CTCP Môi trường Đô thị Nha Trang
9,600
NVP
CTCP Nước sạch Vĩnh Phúc
6,800
NWT
CTCP Vận tải Newway
6,700
NXT
CTCP Sản xuất và Cung ứng Vật liệu Xây dựng Kon Tum
5,100100
ODE
Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
43,800
-0.3
OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP
11,500500
-0.1
ONW
CTCP Dịch vụ Một Thế Giới
3,300
PAI
CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí
13,200
PAP
CTCP Dầu khí Đầu tư khai thác Cảng Phước An
21,400
-1.6
PAS
Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh
3,3005,000
PAT
Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam
93,500500
0.2
PBC
CTCP Dược phẩm Trung Ương 1- Pharbaco
6,7001,000
PBT
CTCP Nhà và Thương mại Dầu khí
11,000
0.5
PCC
CTCP Tập đoàn Xây lắp 1 - Petrolimex
27,200
0.2
PCF
CTCP Cà phê PETEC
5,000800
0.6
PCM
CTCP Vật liệu Xây dựng Bưu điện
12,500
-2.1
PCN
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc
13,500
PDC
CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông
5,000
-0.5
PDV
CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt
15,300
0.1
PEC
CTCP Cơ khí Điện lực
8,700
PEG
Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư - CTCP
7,400100
0.9
PEQ
CTCP Thiết bị Xăng dầu Petrolimex
40,100
PFL
CTCP Dầu khí Đông Đô
2,100
PGB
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
16,000
-0.2
PHH
CTCP Hồng Hà Việt Nam
7,200
PHP
CTCP Cảng Hải Phòng
29,80015,500
1.1
PHS
CTCP Chứng khoán Phú Hưng
11,400
PID
CTCP Trang Trí Nội Thất Dầu khí
2,800
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP
9,700
PIV
CTCP PIV
3,100100
0.1
PJS
CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân
21,500
PLA
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu
4,400
PLE
CTCP Tư vấn Xây dựng Petrolimex
13,400
PLO
CTCP Kho Vận Petec
3,900
PMJ
CTCP Vật tư Bưu Điện
18,000
PMT
CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam
7,900
PMW
CTCP Cấp nước Phú Mỹ
37,500
PND
CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định
6,700
0.7
PNG
CTCP Thương mại Phú Nhuận
17,600
PNP
CTCP Tân Cảng - Phú Hữu
22,700
PNT
CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận
6,500
POB
CTCP Xăng dầu Dầu khí Thái Bình
50,400
POS
CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC
20,4001,500
0.2
POV
CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng
8,300
-0.1
PPH
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
29,100500
PQN
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC
4,000
PRO
CTCP Procimex Việt Nam
4,800
PRT
Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP
10,500
PSB
CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình
5,6005,000
-0.3
PSL
CTCP Chăn nuôi Phú Sơn
10,700
PSN
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa
10,900
PSP
CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ
12,500
0.5
PTE
CTCP Xi măng Phú Thọ
2,100
PTH
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây
16,000
PTO
CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện
17,900
PTP
CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện
11,600
PTT
CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương
11,200
PTV
CTCP Thương mại Dầu khí
4,2005,000
PTX
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
18,300
1.2
PVE
Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP
1,6001,000
-0.2
PVM
CTCP Máy - Thiết bị Dầu khí
15,800
PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil
6,300
-0.2
PVR
CTCP Đầu tư PVR Hà Nội
1,00073,000
0.1
PVV
CTCP Vinaconex 39
1,400
PVX
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam
1,700100,000
-0.1
PVY
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
2,500
-0.1
PWA
CTCP Bất động sản Dầu khí
3,400100
-0.1
PWS
CTCP Cấp thoát nước Phú Yên
12,000
PX1
CTCP Xi măng Sông Lam 2
10,000
PXA
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
1,200
PXI
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
2,0005,000
-0.1
PXL
CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn
14,100
-0.2
PXS
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
2,6006,000
PXT
CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí
2,900
QCC
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hạ tầng Viễn thông
8,500
QHW
CTCP Nước khoáng Quảng Ninh
34,500
QNC
CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
6,300
QNS
CTCP Đường Quảng Ngãi
49,000400
-0.1
QNT
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn
6,500
QNU
CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam
9,600
QNW
CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi
17,300
QPH
CTCP Thủy điện Quế Phong
27,600
QSP
CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
23,100
QTP
CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh
13,7002,200
RAT
CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt
14,500
RBC
CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao su
7,100
RCC
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt
16,000
RCD
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su
1,500
RIC
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
3,4002,500
-0.3
RTB
CTCP Cao su Tân Biên
28,100
-0.4
S12
CTCP Sông Đà 12
2,500
-0.4
S72
CTCP Sông Đà 7.02
6,600
S74
CTCP Sông Đà 7.04
15,000
SAC
CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
12,700100
-0.1
SAL
CTCP Trục vớt Cứu hộ Việt Nam
1,500
SAP
CTCP In Sách giáo khoa Thành phố Hồ Chí Minh
29,500
SAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
32,700
2.0
SB1
CTCP Bia Sài Gòn - Nghệ Tĩnh
6,000
SBD
CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
8,800100
1.1
SBH
CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ
50,100100
-0.8
SBL
CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
7,700
SBM
CTCP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
31,000
SBR
CTCP Cao su Sông Bé
9,900
SBS
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
5,0003,000
SCC
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình
1,800
-0.2
SCJ
CTCP Xi măng Sài Sơn
3,500
-0.1
SCL
CTCP Sông Đà Cao Cường
27,000
SCO
CTCP Công nghiệp Thủy sản
5,600
SCY
CTCP Đóng tàu Sông Cấm
12,000
SD2
CTCP Sông Đà 2
4,800
SD3
CTCP Sông Đà 3
5,400
-0.3
SD7
CTCP Sông Đà 7
2,900
-0.3
SD8
CTCP Sông Đà 8
1,500
SDD
CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
1,600
SDJ
CTCP Sông Đà 25
3,100
SDK
CTCP Cơ khí Luyện kim
19,100
SDP
CTCP SDP
1,000
SDV
CTCP Dịch vụ Sonadezi
32,100
SDX
CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
1,600
SDY
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
1,600
-0.2
SEA
Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP
40,000
-3.4
SEP
CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị
17,200
SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương
12,300
SGI
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group
14,700
SGP
CTCP Cảng Sài Gòn
24,400200
0.5
SGS
CTCP Vận tải biển Sài Gòn
18,000
0.3
SHC
CTCP Hàng hải Sài Gòn
11,200
SHG
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng
2,000
-0.3
SID
CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op
12,000
SIG
CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà
7,500
SIV
CTCP SIVICO
37,500
-1.5
SJC
CTCP Sông Đà 1.01
4,100
SJG
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP
17,600
2.1
SJM
CTCP Sông Đà 19
6,300
SKH
CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa
25,100
SKN
CTCP Nước giải khát Sanna Khánh Hòa
7,700
SKV
CTCP Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa
31,0001,000
0.1
SNC
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Năm Căn
22,000
SNZ
Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp
33,500
-1.1
SP2
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
18,000
SPB
CTCP Sợi Phú Bài
17,700
0.2
SPD
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung
8,000
SPH
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội
8,000
SPV
CTCP Thủy Đặc sản
17,000
SQC
CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
11,700
SRB
CTCP Tập đoàn Sara
2,200900
0.2
SRT
CTCP Vận tải Đường sắt Sài Gòn
10,700
SSF
CTCP Giáo dục G Sài Gòn
20,100
SSG
CTCP Vận tải biển Hải Âu
10,200
SSH
Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes
66,900600
-0.3
SSN
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
1,300
STH
CTCP Phát hành Sách Thái Nguyên
6,200
0.1
STL
CTCP Sông Đà Thăng Long
1,000
STS
CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
37,000
STT
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
1,600
STW
CTCP Cấp nước Sóc Trăng
33,800
SVG
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que hàn
5,200
-0.3
SVH
CTCP Thủy điện Sông Vàng
6,000
SWC
Tổng Công ty cổ phần Đường sông Miền Nam
27,8001,000
-0.4
SZE
CTCP Môi trường Sonadezi
11,900100
-0.3
SZG
CTCP Sonadezi Giang Điền
33,6001,800
TA3
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386
7,900
TA6
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 665
12,600
TAN
Công ty TNHH MTV Cà phê Thuận An
39,700
TAW
CTCP Cấp nước Trung An
14,800
TB8
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI
9,900
TBD
Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP
79,800
TBH
CTCP Tổng Bách Hóa
13,100
TBR
Công ty Cổ phần Địa ốc Tân Bình
7,000
TBT
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
3,700
TCJ
CTCP Tô Châu
4,000
TCK
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
3,900
TCW
CTCP Kho Vận Tân Cảng
30,100300
0.1
TDB
CTCP Thủy điện Định Bình
40,500
TDF
CTCP Trung Đô
13,000
TDS
CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL
10,800
TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP
50,000
TEL
CTCP Phát triển Công trình Viễn thông
13,200
TGP
CTCP Trường Phú
4,200
TH1
CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam
3,700
0.1
THN
CTCP Cấp nước Thanh Hóa
5,100
THP
CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước
8,200
-0.5
THU
CTCP Môi trường và Công trình Đô thị Thanh Hóa
10,800
THW
CTCP Cấp nước Tân Hòa
13,200
TID
CTCP Tổng Công ty Tín Nghĩa
24,100800
0.6
TIE
CTCP TIE
4,500
TIN
Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt
13,700100
TIS
CTCP Gang thép Thái Nguyên
6,400
TKA
CTCP Bao bì Tân Khánh An
3,900
TL4
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Thủy Lợi 4
7,200
0.2
TLI
CTCP May Quốc tế Thắng Lợi
4,700
TLP
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP
6,500
0.1
TLT
CTCP Viglacera Thăng Long
13,400
TMG
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico
42,100
TMW
CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai
19,500
TNB
CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
10,500
TNM
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình
4,100
TNP
CTCP Cảng Thị Nại
25,900
TNS
CTCP Thép tấm lá Thống Nhất
5,0001,100
0.1
TNW
CTCP Nước sạch Thái Nguyên
10,100
TOP
CTCP Phân phối Top One
1,200
TOS
CTCP Dịch vụ biển Tân Cảng
68,5001,000
4.7
TOW
CTCP Cấp nước Trà Nóc - Ô Môn
21,800
TPS
CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn
32,100
TQN
CTCP Thông Quảng Ninh
27,400
TQW
CTCP Cấp thoát nước Tuyên Quang
8,200
TR1
CTCP Vận tải 1 Traco
15,500
TRS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải
33,700
TRT
CTCP Trúc Thôn
13,000
TS3
CTCP Trường Sơn 532
5,000
TS4
CTCP Thủy sản Số 4
1,200
TSD
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
4,7008,200
-0.1
TSG
CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn
18,000
TSJ
CTCP Du lịch Dịch vụ Hà Nội
27,200
TST
CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông
3,400
TTD
CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức
64,800
TTG
CTCP May Thanh Trì
19,300
TTN
CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam
18,1001,000
2.1
TTP
CTCP Bao bì nhựa Tân Tiến
65,000
-3.0
TTS
CTCP Cán Thép Thái Trung
4,500
0.2
TUG
CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
18,000
TV1
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1
21,7001,800
TV6
CTCP Thương mại Đầu tư Xây lắp điện Thịnh Vượng
7,100
TVA
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì
11,200
TVG
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Giao thông Vận tải
9,700
TVH
CTCP Tư vấn Xây dựng công trình Hàng hải
16,300
TVM
CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin
11,000
TVN
Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP
7,300600
-0.1
TW3
CTCP Dược Trung ương 3
12,200
UCT
CTCP Đô thị Cần Thơ
7,300
UDJ
CTCP Phát triển Đô thị
8,700
UDL
CTCP Đô thị và Môi trường Đắk Lắk
12,000
UEM
CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin
9,400
UMC
CTCP Công trình Đô thị Nam Định
9,400
UPH
CTCP Dược phẩm TW 25
8,400
USC
CTCP Khảo sát và Xây dựng -USCO
9,900
USD
CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng
21,300
VAB
Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á
9,200500
VAV
CTCP VIWACO
46,300
VBB
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín
10,000400
0.1
VBG
CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV
4,900
VBH
CTCP Điện tử Bình Hòa
9,200
VCE
CTCP Xây lắp Môi trường
8,000
VCP
CTCP Tư Xây dựng và Phát triển Năng Lượng VCP
24,400100
VCR
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex
24,200
VCT
CTCP Tư vấn Xây dựng Vinaconex
8,400
VCW
CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà
29,000
VCX
CTCP Xi măng Yên Bình
8,10018,500
VDN
CTCP Vinatex Đà Nẵng
18,900
VDT
CTCP Lưới thép Bình Tây
22,000
2.0
VE9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
1,9009,200
-0.1
VEA
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP
45,600100
-0.3
VEC
Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
8,000500
0.4
VEF
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam
202,000400
-3.2
VES
CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco
1,400
VET
CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
17,000
0.2
VFC
CTCP Vinafco
104,600
VFR
CTCP Vận tải và Thuê tàu
12,900
VGG
Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến
45,000
0.7
VGI
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel
82,8005,200
5.7
VGL
CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel
20,400
VGR
CTCP Cảng Xanh Vip
58,700
VGT
Tập đoàn Dệt May Việt Nam
14,000100
VGV
Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP
29,900
0.5
VHD
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex
12,700
VHF
CTCP Xây dựng và Chế biến Lương thực Vĩnh Hà
18,200
VHG
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
1,800
0.1
VHH
CTCP Đầu tư Kinh doanh Nhà Thành Đạt
3,600
0.4
VIE
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
4,300
VIH
CTCP Viglacera Hà Nội
10,500
VIM
CTCP Khoáng sản Viglacera
20,400
VIN
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam
20,600
VIR
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
5,500
VIW
Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam
10,000
-0.1
VLB
CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa
40,200900
0.1
VLC
Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP
17,000100
VLF
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
1,200
-0.1
VLG
CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam
9,200300
0.7
VLP
CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long
1,400
VLW
CTCP Cấp nước Vĩnh Long
26,000
VMA
CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin
3,600
VMG
CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
3,700
VNA
CTCP Vận tải Biển Vinaship
23,000500
-0.4
VNB
CTCP Sách Việt Nam
10,700500
VNH
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
1,3003,500
0.1
VNP
CTCP Nhựa Việt Nam
10,300
VNX
CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại
16,800
VNY
CTCP Thuốc thú y Trung ương I
5,800
0.7
VNZ
Công ty cổ phần VNG
390,000
-1.0
VOC
Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP
17,800
0.4
VPA
CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
3,400
VPC
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
1,700
VPR
CTCP VinaPrint
16,500
VPW
CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc
9,600
VQC
CTCP Giám định - Vinacomin
12,600
VRG
CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam
24,000
-0.2
VSE
CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
6,200
VSF
Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP
31,800
0.8
VSG
CTCP Container Phía Nam
2,200
VSN
CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
18,400
VST
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
3,0002,500
0.1
VTA
CTCP Vitaly
4,000
VTD
CTCP Du lịch Vietourist
6,6002,000
-0.2
VTE
CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
5,200
VTG
CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
7,300
0.9
VTI
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may
4,000
VTK
CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel
72,0001,500
8.5
VTM
CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN
21,800
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình
38,300
VTR
CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel
19,700
0.4
VTS
CTCP Viglacera Từ Sơn
12,300
VTX
CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex
8,000
VUA
Công ty cổ phần Chứng khoán Stanley Brothers
12,500
VVN
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
4,200
VVS
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam
17,000
VW3
CTCP Viwaseen3
9,200
-1.0
VWS
CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam
19,600
VXB
CTCP Vật liệu Xây dựng Bến Tre
28,100
VXP
CTCP Thuốc Thú y Trung ương VETVACO
30,600
VXT
CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại
10,200
-1.7
WSB
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
52,000
2.0
WTC
CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin
11,500
X26
CTCP 26
26,900
XDH
CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
12,200100
-1.8
XHC
CTCP Xuân Hòa Việt Nam
17,500
XLV
CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà
9,000
XMC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai
6,700
-0.1
XMD
CTCP Xuân Mai - Đạo Tú
5,000
-0.7
XMP
CTCP Thủy điện Xuân Minh
16,700
XPH
CTCP Xà phòng Hà Nội
5,900
0.4
YBC
CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
8,400
YTC
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh
45,600
-7.9

Nguồn: cophieu68.vn