Tìm kiếm Mã CK hoặc tên công ty 
Chứng khoán HNX-Index Ngày 11-11-2024 03:15
HNX-Index
226.88
KLGD NN Mua:
999,580
Thay đổi
-0.61
GTGD NN Mua:
27.23 tỷ
Thay đổi (%)
-0.27
KLGD NN Bán:
1,606,470
KLGD (CP)
69,333,001
GTGD NN Bán:
50.81 tỷ
Mã CKGiá khớpKhối lượng khớp (CP)Thay đổi
AAV
CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc
6,30077,200
0.1
ADC
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
19,500
-1.2
ALT
CTCP Văn hóa Tân Bình
13,800100
-0.4
AMC
CTCP Khoáng sản Á Châu
16,800
AME
CTCP Alphanam E&C
5,000
AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
1,600200
-0.1
API
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương
7,60013,100
-0.1
APS
CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
6,50040,000
-0.1
ARM
CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
27,500
2.5
ATS
CTCP Suất ăn Công nghiệp Atesco
14,400100
-1.6
BAB
Ngân hàng TMCP Bắc Á
11,800100
-0.2
BAX
CTCP Thống Nhất
39,400
1.4
BBS
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
11,300
BCC
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
7,7002,300
-0.1
BCF
CTCP Thực phẩm Bích Chi
40,000
BDB
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
8,700
BED
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
30,800
BKC
CTCP khoáng sản Bắc Kạn
11,500100
-0.3
BNA
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
11,50018,600
-0.2
BPC
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
9,500
BSC
CTCP Dịch vụ Bến Thành
14,600
BST
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
14,400100
BTS
CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
5,100
BTW
CTCP Cấp nước Bến Thành
40,500
BVS
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
41,500100
0.3
BXH
CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng
15,200
C69
CTCP Xây dựng 1369
6,70020,000
-0.1
CAG
CTCP Cảng An Giang
7,500
CAN
CTCP Đồ hộp Hạ Long
39,100
3.5
CAP
CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
45,500500
-0.4
CCR
CTCP Cảng Cam Ranh
14,200
CDN
CTCP Cảng Đà Nẵng
31,4001,100
0.7
CEO
CTCP Tập đoàn C.E.O
15,000225,900
-0.2
CET
CTCP Tech – Vina
5,000
CIA
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
9,900
0.2
CJC
CTCP Cơ điện Miền Trung
25,800
CKV
CTCP COKYVINA
12,000
CLH
CTCP Xi măng La Hiên VVMI
21,900
-0.2
CLM
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
74,300
CMC
CTCP Đầu tư CMC
6,800
CMS
CTCP CMVIETNAM
10,8005,000
0.2
CPC
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
17,700
-0.3
CSC
CTCP Tập đoàn COTANA
25,700
-0.9
CTB
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
20,700
-1.2
CTC
CTCP Gia Lai CTC
1,300
CTP
CTCP Minh Khanh Capital Trading Public
35,8003,300
-0.1
CTT
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
16,500
CVN
CTCP Vinam
1,900
CX8
CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
6,900
0.3
D11
CTCP Địa ốc 11
10,700
0.2
DAD
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
20,300100
-0.1
DAE
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
15,500
DC2
CTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
7,800100
DDG
CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương
2,80019,400
DHP
CTCP Điện cơ Hải Phòng
11,400
DHT
CTCP Dược phẩm Hà Tây
69,400
DIH
CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
16,500
DL1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
6,500161,300
0.1
DNC
CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng
76,000
DNP
CTCP Nhựa Đồng Nai
20,800100
DP3
CTCP Dược phẩm Trung ương 3
58,0001,800
-1.1
DS3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
5,500
DST
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
3,0005,500
-0.2
DTC
CTCP Viglacera Đông Triều
4,300200
0.1
DTD
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
27,200121,900
0.7
DTK
Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP
11,800
0.1
DVG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt
1,3001,000
0.1
DVM
Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam
8,60015,500
-0.1
DXP
CTCP Cảng Đoạn Xá
11,70026,200
-0.2
EBS
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
10,4001,000
-0.2
ECI
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
24,500
EID
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
27,300
EVS
CTCP Chứng khoán Everest
5,40018,000
-0.1
FID
CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam
1,300225,200
0.1
GDW
CTCP Cấp nước Gia Định
28,700
1.0
GIC
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
14,200
-0.2
GKM
CTCP Khang Minh Group
5,80027,000
GLT
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
26,500300
-1.4
GMA
Công ty Cổ phần Enteco Việt Nam
53,600
GMX
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
19,000
HAD
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
16,500
HAT
Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
43,000
HBS
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
7,50023,900
HCC
CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex
12,100
HCT
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9,600
HDA
CTCP Hãng sơn Đông Á
3,800100
HEV
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
21,900
HGM
CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang
130,000
4.6
HHC
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
103,000
HJS
CTCP Thủy điện Nậm Mu
31,600200
-3.3
HKT
CTCP Đầu tư Ego Việt Nam
8,600
HLC
CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin
11,900
-0.1
HLD
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND
27,000
HMH
CTCP Hải Minh
15,400
0.5
HMR
Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai
11,300500
-0.2
HOM
CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai
3,800
HTC
CTCP Thương mại Hóc Môn
29,200
2.4
HTP
CTCP In Sách Giáo khoa Hòa Phát
2,900200
-0.1
HUT
CTCP Tasco
16,2002,000
HVT
CTCP Hóa chất Việt Trì
92,000
0.4
ICG
CTCP Xây dựng Sông Hồng
6,6002,700
0.3
IDC
Tổng Công ty IDICO – CTCP
57,000162,700
-0.7
IDJ
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
6,10013,600
-0.1
IDV
CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc
37,5001,000
-0.2
INC
CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO
36,900
INN
CTCP Bao bì và In Nông nghiệp
55,000
IPA
CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A
13,2004,500
-0.1
ITQ
CTCP Tập đoàn Thiên Quang
2,70023,400
-0.1
IVS
CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam
9,5001,300
-0.1
KDM
CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia
16,900300
1.0
KHS
CTCP Kiên Hùng
11,700
KKC
CTCP Kim Khí KKC
6,100
KMT
CTCP Kim khí Miền Trung
8,900
KSD
CTCP Đầu tư DNA
4,600100
-0.3
KSF
Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance
40,400
-0.1
KSQ
CTCP CNC Capital Việt Nam
3,000
0.1
KST
CTCP KASATI
11,000
-1.0
KTS
CTCP Đường Kon Tum
42,500
KTT
CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường
2,300
L14
CTCP Licogi 14
27,400400
-0.3
L18
CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18
37,400500
-0.1
L40
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40
39,500
2.4
LAS
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
21,10022,200
0.1
LBE
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
21,900
LCD
CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện
21,700
LDP
CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar
13,200100
-0.5
LHC
CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng
73,800
LIG
CTCP Licogi 13
2,90011,900
-0.1
MAC
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
22,800
MAS
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
35,000
MBG
CTCP Tập đoàn MBG
3,1005,500
MBS
CTCP Chứng khoán MB
29,200500
0.1
MCC
CTCP Gạch ngói Cao cấp
12,000
MCF
CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm
8,500
-0.3
MCO
CTCP Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
11,0004,000
-0.2
MDC
CTCP Than Mông Dương - Vinacomin
9,800
-0.1
MED
CTCP Dược Trung ương Mediplantex
26,100
MEL
CTCP Thép Mê Lin
8,500400
0.7
MHL
CTCP Minh Hữu Liên
3,300
MKV
CTCP Dược thú Y Cai Lậy
9,100
MST
CTCP Đầu tư MST
5,50054,500
MVB
Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
19,300
NAG
CTCP Tập đoàn Nagakawa
11,40050,600
0.1
NAP
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
9,100
NBC
CTCP Than Núi Béo - Vinacomin
9,2008,300
-0.4
NBP
CTCP Nhiệt điện Ninh Bình
12,200
NBW
CTCP Cấp nước Nhà Bè
27,400100
-1.9
NDN
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng
9,0001,100
-0.1
NDX
CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng
5,300
NET
CTCP Bột giặt NET
80,300500
-0.7
NFC
CTCP Phân lân Ninh Bình
18,000
NHC
CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp
29,700
NRC
CTCP Bất động sản Netland
4,500500
0.4
NSH
CTCP Nhôm Sông Hồng
4,900100
NST
CTCP Ngân Sơn
10,900
0.2
NTH
CTCP Thủy điện Nước Trong
58,500
NTP
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
57,80028,200
-0.3
NVB
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
8,800100
OCH
CTCP Khách sạn và Dịch vụ OCH
5,700500
-0.1
ONE
CTCP Truyền thông Số 1
5,600500
0.4
PBP
CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam
12,700
-0.2
PCE
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
17,600
-0.3
PCG
CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị
6,300
0.4
PCH
Công ty Cổ phần Nhựa Picomat
11,9006,700
-0.2
PCT
CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam
11,900100
0.1
PDB
CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO
9,500100
0.1
PEN
CTCP Xây lắp III Petrolimex
6,800
PGN
CTCP Phụ Gia Nhựa
9,0002,000
0.4
PGS
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
33,000
-0.1
PGT
CTCP PGT Holdings
6,300400
0.1
PHN
CTCP Pin Hà Nội
96,000
PIA
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
26,300
-0.6
PIC
CTCP Đầu tư Điện lực 3
19,000
PJC
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
29,0001,000
2.6
PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
20,2002,100
-0.4
PMB
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
9,5002,000
PMC
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
102,200700
2.3
PMP
CTCP Bao bì đạm Phú Mỹ
13,300
PMS
CTCP Cơ khí Xăng dầu
28,500
-3.0
POT
CTCP Thiết bị Bưu điện
17,700
-0.2
PPE
CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam
14,500
PPP
CTCP Dược phẩm Phong Phú
16,600
PPS
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam
11,100
PPY
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên
8,500
PRC
CTCP Logistics Portserco
19,500
0.3
PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI
18,700
PSC
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn
10,600
-0.2
PSD
CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
12,900100
0.1
PSE
CTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
9,800
PSI
CTCP Chứng khoán Dầu khí
7,200100
-0.1
PSW
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
7,8002,500
0.1
PTD
CTCP Thiết kế Xây dựng Thương mại Phúc Thịnh
7,000
PTI
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
30,100
-0.2
PTS
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
7,800100
-0.7
PV2
CTCP Đầu tư PV2
2,7002,700
0.1
PVB
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam
28,0006,400
-0.4
PVC
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
11,90015,300
0.1
PVG
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam
6,700500
PVI
CTCP PVI
47,9004,500
-0.1
PVS
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam
38,300210,600
0.2
QHD
CTCP Que hàn điện Việt Đức
34,200
QST
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
20,500
QTC
CTCP Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam
15,60018,000
RCL
CTCP Địa ốc Chợ Lớn
11,500
-0.5
S55
CTCP Sông Đà 505
58,500
S99
CTCP SCI
7,900500
SAF
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
58,500
SCG
CTCP Xây dựng SCG
65,6005,300
0.7
SCI
CTCP SCI E&C
8,000100
-0.1
SD5
CTCP Sông Đà 5
7,800
-0.1
SD6
CTCP Sông Đà 6
3,100
0.1
SD9
CTCP Sông Đà 9
11,7002,700
-0.2
SDA
CTCP Simco Sông Đà
4,9002,000
-0.1
SDC
CTCP Tư vấn Sông Đà
8,200
0.7
SDG
CTCP Sadico Cần Thơ
14,100
SDN
CTCP Sơn Đồng Nai
32,200
SDU
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
17,800
SEB
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Trung
48,500
SED
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
21,700
SFN
CTCP Dệt lưới Sài Gòn
20,000
SGC
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
104,000
-0.5
SGD
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
12,000
SGH
CTCP Khách sạn Sài Gòn
31,500
SHE
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
9,000
-0.2
SHN
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
6,400200
-0.1
SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
14,1001,000
-0.1
SJ1
CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu
9,800
SJE
CTCP Sông Đà 11
21,000700
0.3
SLS
CTCP Mía Đường Sơn La
179,700400
-0.3
SMN
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
13,400
SMT
CTCP Sametel
6,200
0.2
SPC
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
8,500
SPI
CTCP SPI
2,500
-0.2
SRA
CTCP Sara Việt Nam
2,400102,900
-0.2
SSM
CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM
5,600
STP
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
9,200
0.1
SVN
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
3,000
SZB
CTCP Sonadezi Long Bình
42,100
TA9
CTCP Xây lắp Thành An 96
11,900300
0.1
TBX
CTCP Xi măng Thái Bình
22,300
TC6
CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin
11,100
TDN
CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin
10,900
TDT
CTCP Đầu tư và Phát triển TDT
6,8009,000
TET
CTCP Vải sợi May mặc Miền Bắc
31,400
TFC
CTCP Trang
40,4001,700
3.6
THB
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
12,000
THD
CTCP Thaiholdings
35,400100
0.1
THS
CTCP Thanh Hoa - Sông Đà
9,600
-1.0
THT
CTCP Than Hà Tu - Vinacomin
12,000
TIG
CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long
13,2001,500
-0.1
TJC
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
17,300
TKG
CTCP Sản xuất và Thương mại Tùng Khánh
2,400
TKU
CTCP Công nghiệp Tung Kuang
15,000
-0.8
TMB
CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin
63,500
-0.5
TMC
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
7,700
TMX
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
9,300
TNG
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
25,400500
0.3
TOT
CTCP Vận tải Transimex
18,200
1.1
TPH
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
17,100
TPP
CTCP Nhựa Tân Phú
10,500
TSB
CTCP Ắc quy Tia Sáng
43,200
TTC
CTCP Gạch men Thanh Thanh
9,700
-0.9
TTH
CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành
2,70010,600
-0.1
TTL
Tổng Công ty Thăng Long - CTCP
7,200
-0.8
TTT
CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh
31,800
TV3
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 3
11,300
-0.2
TV4
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 4
14,200
TVC
CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt
10,80011,400
0.1
TVD
CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin
10,500
TXM
CTCP VICEM Thạch cao Xi măng
4,3003,700
UNI
CTCP Viễn Liên
6,8001,000
-0.1
V12
CTCP Xây dựng Số 12
13,000
V21
CTCP Vinaconex 21
6,200
VBC
CTCP Nhựa - Bao bì Vinh
20,300
VC1
CTCP Xây dựng Số 1
9,900
VC2
CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2
9,10094,100
-0.2
VC3
CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông
28,0007,000
-0.3
VC6
CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons
20,000100
-0.8
VC7
CTCP Xây dựng Số 7
8,9004,400
VC9
CTCP Xây dựng Số 9
4,800
VCC
CTCP Vinaconex 25
9,600
VCM
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex
19,300
1.7
VCS
CTCP Vicostone
65,30029,700
2.5
VDL
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
12,0008,500
VE1
CTCP Xây dựng Điện VNECO 1
3,600
VE3
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3
8,000
VE4
CTCP Xây dựng Điện VNECO4
259,400
VE8
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8
4,500
VGP
CTCP Cảng Rau Quả
28,400
0.4
VGS
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
34,00018,300
-0.6
VHE
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
3,00022,600
-0.1
VHL
CTCP Viglacera Hạ Long
9,800
VIF
Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP
16,100
-0.1
VIG
CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
6,0003,200
-0.1
VIT
CTCP Viglacera Tiên Sơn
20,000
VLA
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang
15,000300
0.8
VMC
CTCP Vimeco
5,700100
0.1
VMS
CTCP Phát triển Hàng Hải
22,900
0.3
VNC
CTCP Tập đoàn Vinacontrol
40,500
0.4
VNF
CTCP Vinafreight
13,900
0.2
VNR
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam
23,100900
VNT
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
31,400
VSA
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
23,100
VSM
CTCP Container Miền Trung
18,800
-0.1
VTC
CTCP Viễn thông VTC
9,000
0.5
VTH
CTCP Dây cáp Điện Việt Thái
7,900
VTJ
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
4,800
VTV
CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM
4,900149,400
-0.1
VTZ
Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành
15,70010,000
-0.4
WCS
CTCP Bến xe Miền Tây
270,000
WSS
CTCP Chứng khoán Phố Wall
4,900600
X20
CTCP X20
10,000

Nguồn: cophieu68.vn