Để niềm tin không bị đánh cắp
Sự cố về một loại sản phẩm kẹo rau củ xảy ra vừa qua đã trở thành tâm điểm chú ý, phơi bày hiện tượng quảng cáo sai sự thật tại nước ta. Sản phẩm này được nhiều người nổi tiếng quảng bá rầm rộ với lời hứa rằng, chỉ cần ăn 2-3 viên kẹo là đủ chất xơ thay cho một đĩa rau xanh. Nhờ sức ảnh hưởng của họ, hàng chục nghìn hộp kẹo đã được bán ra trên một nền tảng thương mại điện tử trong vài tháng, tương đương hơn 40 đơn hàng mỗi giờ hoạt động trong ngày.
Nhưng mọi thứ sụp đổ khi một người tiêu dùng mang sản phẩm đi kiểm nghiệm độc lập. Kết quả cho thấy cả hộp 30 viên chỉ chứa 0,51gram chất xơ, tương đương một phần sáu lượng chất xơ có trong một quả chuối - một con số cách xa nội dung quảng cáo. Những người nổi tiếng nhanh chóng xin lỗi, nhãn hàng rơi vào khủng hoảng và cơ quan chức năng phải vào cuộc. Đây không chỉ là một vụ việc đơn lẻ, mà là minh chứng cho những lỗ hổng trong quản lý quảng cáo, nơi niềm tin người tiêu dùng bị khai thác mà không có trách nhiệm rõ ràng.
Cần phải nói ngay rằng, hiện tượng quảng cáo sai sự thật là không quá “xa lạ” ở nước ta. Từ lâu, không ít người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã trở thành công cụ quan trọng trong chiến lược tiếp thị của nhiều doanh nghiệp, trong đó, một bộ phận không nhỏ lợi dụng danh tiếng để quảng cáo sai lệch, phóng đại công dụng sản phẩm, thậm chí tự biến mình thành “bệnh nhân” để ca ngợi hiệu quả không có thật. Hậu quả là người tiêu dùng chịu thiệt hại về tiền bạc và sức khỏe, trong khi niềm tin vào quảng cáo dần bị xói mòn.
Trước thực trạng đó, dự thảo Luật Quảng cáo sửa đổi được cơ quan chức năng trình Quốc hội tại kỳ họp thứ 8 vào tháng 4 năm 2025, đã đề xuất một quy định đáng chú ý: những người nổi tiếng và có ảnh hưởng trên mạng xã hội phải trực tiếp sử dụng mỹ phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung trước khi chia sẻ ý kiến hoặc cảm nhận. Đây là bước đi tích cực nhằm bảo vệ người tiêu dùng và xây dựng một môi trường quảng cáo minh bạch hơn.
Quy định này nghe qua thấy rất hợp lý. Nếu người nổi tiếng phải trải nghiệm sản phẩm, họ khó có thể nói dối công khai về hiệu quả. Trong trường hợp kẹo rau củ, nếu những người quảng bá thực sự dùng thử và so sánh với rau tươi, có lẽ họ đã không dám khẳng định một viên kẹo thay được cả đĩa rau. Điều này buộc người quảng cáo phải chịu trách nhiệm với lời nói của mình, đồng thời giúp người tiêu dùng - những người thường không có thời gian hay công cụ kiểm chứng - đặt niềm tin đúng chỗ. Tuy nhiên, vấn đề nằm ở tính khả thi. Làm sao để chứng minh họ đã thực sự sử dụng sản phẩm? Không thể trông chờ vào sự trung thực tự nguyện của người nổi tiếng, khi lợi nhuận lớn từ hợp đồng quảng cáo dễ dàng lấn át đạo đức. Cơ quan quản lý cũng khó kiểm tra từng bài đăng hay từng cá nhân để xác minh.
Thiết nghĩ, quy định này chỉ hiệu quả khi có cơ chế giám sát chặt chẽ và chế tài đủ mạnh. Theo các chuyên gia, luật không chỉ cần xác định trách nhiệm của người quảng cáo, mà còn phải làm rõ vai trò của cơ quan quản lý, tránh tình trạng đùn đẩy trách nhiệm. Nếu không có cách chứng minh rõ ràng rằng người nổi tiếng đã dùng sản phẩm, hoặc nếu mức phạt vẫn chỉ ở mức vài chục triệu đồng như quy định hiện hành, thì yêu cầu mới này sẽ trở thành một quy định thiếu thực tế, không tạo được thay đổi đáng kể.
Quảng cáo là nghệ thuật, nhưng không phải là công cụ để lừa dối. Dự thảo Luật Quảng cáo sửa đổi mang hy vọng mới, nhưng chỉ khi được thực thi nghiêm túc với chế tài mạnh mẽ và cơ chế rõ ràng, nó mới có thể chấm dứt vòng lặp sai phạm. Người nổi tiếng cần nhận thức rằng danh tiếng đi đôi với trách nhiệm, còn cộng đồng, với sức mạnh ngày càng lớn, sẽ là nhân tố then chốt để bảo vệ niềm tin không bị đánh cắp.