VĐQG Hungary
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
Kết thúc
1  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Croizet 3'
Polievka 90'+1
ZTE Arena
Bence Csonka

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
3
Việt vị
1
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
2
0
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
277
Số đường chuyền
596
208
Số đường chuyền chính xác
517
1
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
24
Cầu thủ Gábor Márton
Gábor Márton
HLV
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth

Đối đầu gần đây

Zalaegerszegi TE

Số trận (51)

21
Thắng
41.18%
8
Hòa
15.69%
22
Thắng
43.13%
MTK Budapest
NB I
02 thg 11, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  1
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
NB I
26 thg 07, 2024
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
Kết thúc
0  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
11 thg 03, 2024
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
Kết thúc
2  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
11 thg 11, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  0
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
NB I
07 thg 08, 2023
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
Kết thúc
2  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zalaegerszegi TE
MTK Budapest
Thắng
40.8%
Hòa
24.7%
Thắng
34.5%
Zalaegerszegi TE thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
4.5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
8.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
MTK Budapest thắng
0-1
7.6%
1-2
8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.2%
1-3
3.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.4%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51