VĐQG Hungary
VĐQG Hungary
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  2
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Dominguès 29'
Tamas Szucs 69'
Hidegkuti Nándor Stadion
István Vad

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
3
15
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
463
Số đường chuyền
364
376
Số đường chuyền chính xác
292
1
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ Nestor Jevtic
Nestor Jevtic

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (69)

28
Thắng
40.58%
16
Hòa
23.19%
25
Thắng
36.23%
Debreceni VSC
NB I
29 thg 09, 2024
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
2  -  3
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
07 thg 04, 2024
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
09 thg 12, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  1
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
NB I
27 thg 08, 2023
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
Kết thúc
1  -  3
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
15 thg 05, 2022
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
3  -  0
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Debreceni VSC
Thắng
48.7%
Hòa
23.9%
Thắng
27.4%
MTK Budapest thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.5%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.8%
0-0
5.4%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Debreceni VSC thắng
0-1
6.6%
1-2
6.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51